1866
năm / From Wikipedia, the free encyclopedia
1866 (số La Mã: MDCCCLXVI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Hai trong lịch Gregory.
Thông tin Nhanh
Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1830 1840 1850 1860 1870 1880 1890 |
Năm: | 1863 1864 1865 1866 1867 1868 1869 |
Đóng
Thông tin Nhanh
Lịch Gregory | 1866 MDCCCLXVI |
Ab urbe condita | 2619 |
Năm niên hiệu Anh | 29 Vict. 1 – 30 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1315 ԹՎ ՌՅԺԵ |
Lịch Assyria | 6616 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1922–1923 |
- Shaka Samvat | 1788–1789 |
- Kali Yuga | 4967–4968 |
Lịch Bahá’í | 22–23 |
Lịch Bengal | 1273 |
Lịch Berber | 2816 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 4562 hoặc 4502 — đến — Bính Dần (丙寅年) 4563 hoặc 4503 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1582–1583 |
Lịch Dân Quốc | 46 trước Dân Quốc 民前46年 |
Lịch Do Thái | 5626–5627 |
Lịch Đông La Mã | 7374–7375 |
Lịch Ethiopia | 1858–1859 |
Lịch Holocen | 11866 |
Lịch Hồi giáo | 1282–1283 |
Lịch Igbo | 866–867 |
Lịch Iran | 1244–1245 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1228 |
Lịch Nhật Bản | Khánh Ưng 2 (慶応2年) |
Phật lịch | 2410 |
Dương lịch Thái | 2409 |
Lịch Triều Tiên | 4199 |
Đóng
- 5 tháng 8 – Nguyễn Phúc Miên Tích, tước phong Trấn Man Quận công, hoàng tử con vua Minh Mạng (s. 1823).
- 23 tháng 5 – Nguyễn Phúc Đoan Thận, phong hiệu Tân Hòa Công chúa, công chúa con vua Minh Mạng (s. 1822).
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1866. |
Bản mẫu:Tháng trong năm 1866
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |