1870
năm / From Wikipedia, the free encyclopedia
1870 (số La Mã: MDCCCLXX) là một năm bắt đầu từ ngày thứ Bảy của lịch Gregory hay bắt đầu từ ngày thứ Năm, chậm hơn 12 ngày, theo lịch Julius.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin Nhanh
Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1840 1850 1860 1870 1880 1890 1900 |
Năm: | 1867 1868 1869 1870 1871 1872 1873 |
Đóng
Thông tin Nhanh
Lịch Gregory | 1870 MDCCCLXX |
Ab urbe condita | 2623 |
Năm niên hiệu Anh | 33 Vict. 1 – 34 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1319 ԹՎ ՌՅԺԹ |
Lịch Assyria | 6620 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1926–1927 |
- Shaka Samvat | 1792–1793 |
- Kali Yuga | 4971–4972 |
Lịch Bahá’í | 26–27 |
Lịch Bengal | 1277 |
Lịch Berber | 2820 |
Can Chi | Kỷ Tỵ (己巳年) 4566 hoặc 4506 — đến — Canh Ngọ (庚午年) 4567 hoặc 4507 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1586–1587 |
Lịch Dân Quốc | 42 trước Dân Quốc 民前42年 |
Lịch Do Thái | 5630–5631 |
Lịch Đông La Mã | 7378–7379 |
Lịch Ethiopia | 1862–1863 |
Lịch Holocen | 11870 |
Lịch Hồi giáo | 1286–1287 |
Lịch Igbo | 870–871 |
Lịch Iran | 1248–1249 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1232 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 3 (明治3年) |
Phật lịch | 2414 |
Dương lịch Thái | 2413 |
Lịch Triều Tiên | 4203 |
Đóng