Công nghệ sinh học
From Wikipedia, the free encyclopedia
Công nghệ sinh học là một lĩnh vực sinh học rộng lớn, liên quan đến việc sử dụng các hệ thống sống và sinh vật để phát triển hoặc tạo ra các sản phẩm. Tùy thuộc vào các công cụ và ứng dụng, nó thường trùng lặp với các lĩnh vực khoa học liên quan. Vào cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, công nghệ sinh học đã mở rộng để bao gồm các ngành khoa học mới và đa dạng, như genomics, kỹ thuật gen tái tổ hợp, miễn dịch học, và phát triển các liệu pháp dược phẩm và xét nghiệm chẩn đoán. Thuật ngữ "Công nghệ sinh học" lần đầu tiên được sử dụng bởi "Karl Ereky" vào năm 1919, có nghĩa là sản xuất các sản phẩm từ nguyên liệu thô với sự trợ giúp của các sinh vật sống.[1]