![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/68/HMS_Indefatigable_%2528R10%2529.jpg/640px-HMS_Indefatigable_%2528R10%2529.jpg&w=640&q=50)
HMS Indefatigable (R10)
From Wikipedia, the free encyclopedia
HMS Indefatigable (R10) là một tàu sân bay hạm đội thuộc lớp Implacable được Hải quân Hoàng gia Anh đưa ra hoạt động trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Nó đã cùng chiếc tàu chị em Implacable hoạt động một thời gian ngắn tại Châu Âu trước khi được chuyển sang Hạm đội Thái Bình Dương Anh Quốc, và hoạt động trong giai đoạn cuối cùng của chiến tranh tại mặt trận Thái Bình Dương. Sau chiến tranh, nó đảm nhận vai trò huấn luyện cho đến khi bị tháo dỡ vào năm 1955.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Về những tàu chiến Anh Quốc khác mang cùng tên, xin xem HMS Indefatigable.
Thông tin Nhanh Lịch sử, Anh Quốc ...
![]() Tàu sân bay HMS Indefatigable (R10) | |
Lịch sử | |
---|---|
![]() | |
Xưởng đóng tàu | John Brown |
Đặt lườn | 3 tháng 11 năm 1939 |
Hạ thủy | 8 tháng 12 năm 1942 |
Nhập biên chế | 3 tháng 5 năm 1944 |
Tái biên chế | 1950 |
Xuất biên chế | tháng 12 năm 1946 |
Ngừng hoạt động | tháng 9 năm 1954 |
Số phận | Bị bán để tháo dỡ tháng 11 năm 1956 |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Lớp tàu sân bay Implacable |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài | 233,6 m (766 ft 6 in) |
Sườn ngang | 29,2 m (95 ft 9 in) |
Mớn nước | 8,8 m (29 ft) |
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 59,3 km/h (32 knot) |
Tầm xa |
|
Thủy thủ đoàn | 1.400 |
Vũ khí |
|
Bọc giáp |
|
Máy bay mang theo | 81 |
Đóng