Hòa ước Westfalen
From Wikipedia, the free encyclopedia
Hòa ước Westfalen (tiếng Đức: Westfälischer Friede, phát âm [vɛstˈfɛːlɪʃɐ ˈfʁiːdə] ⓘ) là tên gọi chung của 2 hiệp ước hòa bình được ký kết vào tháng 10 năm 1648 tại các thành phố Osnabrück và Münster của Westfalen. Hòa ước đã giúp kết thúc Chiến tranh Ba mươi năm (1618–1648) và mang lại hòa bình cho Đế chế La Mã Thần thánh, khép lại một thời kỳ tai họa trong lịch sử châu Âu khiến khoảng 8 triệu người thiệt mạng. Hoàng đế La Mã Thần thánh Ferdinand III, các quân chủ của Vương quốc Pháp và Thụy Điển, cùng các đồng minh tương ứng của họ trong số các Thân vương của Đế chế La Mã Thần thánh, đã tham gia vào các hiệp ước.[1]
Tên đầy đủ:
| |
---|---|
Tòa thị chính lịch sử của Münster nơi hiệp ước được ký kết | |
Loại hiệp ước | Hiệp ước Hòa bình
|
Ngày thảo | 1646–1648 |
Ngày kí | 24 tháng 10 năm 1648 |
Nơi kí | Osnabrück và Münster, Westfalen, Đế chế La Mã Thần thánh |
Bên tham gia | 109 |
Ngôn ngữ | Latin |
Quá trình đàm phán kéo dài và phức tạp. Các cuộc đàm phán diễn ra ở 2 thành phố vì mỗi bên đều muốn gặp nhau trên lãnh thổ do mình kiểm soát. Tổng cộng có 109 phái đoàn đại diện cho các nước tham chiến nhưng không phải tất cả các phái đoàn đều có mặt cùng lúc. Hai hiệp ước đã được ký kết để chấm dứt chiến tranh trong lãnh thổ Đế quốc La Mã Thần thánh: Hiệp ước Münster và Hiệp ước Osnabrück.[2][3] Những hiệp ước này đã chấm dứt Chiến tranh Ba mươi năm ở Đế chế La Mã Thần thánh, với Nhà Habsburg (những người cai trị Đại công quốc Áo và Tây Ban Nha) và các đồng minh Công giáo của họ ở một bên, chiến đấu với các thế lực Tin lành (Thụy Điển và một số công quốc của La Mã Thần thánh) liên minh với Pháp (mặc dù Công giáo, chống Habsburg mạnh mẽ dưới thời vua Louis XIV).
Một số học giả về quan hệ quốc tế đã xác định Hòa ước Westfalen là nguồn gốc của các nguyên tắc quan trọng đối với quan hệ quốc tế hiện đại,[4] được gọi chung là chủ quyền theo Hòa ước Westfalen. Tuy nhiên, một số nhà sử học đã phản đối điều này, cho rằng những quan điểm như vậy đã xuất hiện trong thế kỷ XIX và XX liên quan đến những lo ngại về chủ quyền trong thời gian đó.[5]