Nam Đường
1 trong 10 nước thời Ngũ đại Thập quốc ở Trung Quốc (937–975) / From Wikipedia, the free encyclopedia
Nam Đường (tiếng Trung Quốc: 南唐; pinyin Nán Táng) là một trong 10 nước thời Ngũ đại Thập quốc ở trung-nam Trung Quốc được thành lập sau thời nhà Đường, tồn tại từ năm 937–975. Nam Đường thay thế nước Ngô khi Lý Biện (còn có tên khác là Từ Tri Cáo) phế ngôi hoàng đế Dương Phổ.
Thông tin Nhanh Tề / Đường / Giang Nam, Vị thế ...
Tề / Đường / Giang Nam
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên bản ngữ
| |||||||||
937–976 | |||||||||
Thời nhà Hậu Tấn (936-947) và nhà Hậu Hán (947-950) Nam Đường (南唐) Sau năm 945, lãnh thổ nước Mân trước đây bị phân chia giữa Nam Đường, Ngô Việt và Thanh Nguyên quân | |||||||||
Vị thế | Đế quốc | ||||||||
Thủ đô | Kim Lăng | ||||||||
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Hán trung cổ | ||||||||
Chính trị | |||||||||
Chính phủ | Quân chủ | ||||||||
Hoàng đế | |||||||||
• 937-943 | Nam Đường Liệt Tổ | ||||||||
• 943-961 | Nam Đường Lý Cảnh | ||||||||
• 961-976 | Nam Đường Hậu Chủ | ||||||||
Lịch sử | |||||||||
Thời kỳ | Ngũ đại Thập quốc | ||||||||
• Lý Biện phát động đảo chính để thành lập "Tề" | 937 | ||||||||
• Đổi quốc hiệu thành "Đường" | 939 | ||||||||
• Trở thành quốc gia phụ thuộc của Hậu Chu | 958 | ||||||||
• Đổi quốc hiệu thành "Giang Nam" | 971 | ||||||||
• Trả về nhà Tống | 976 | ||||||||
| |||||||||
Hiện nay là một phần của | Trung Quốc |
Đóng
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |