Ngoại Vương Nội Đế
From Wikipedia, the free encyclopedia
Trong xưng đế, ngoài xưng vương là một thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực văn hóa Á Đông. Những vị quân chủ cai trị các quốc gia nhỏ hơn sẽ lấy danh hiệu hoàng đế (皇帝 hoặc các danh hiệu tương đương) và/hoặc các đế hiệu khác ở trong nước, và lấy danh hiệu vương (王 hoặc các danh hiệu tương đương) khi giao thiệp với triều đại của Trung Quốc. Khuôn khổ này được áp dụng tại Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam cùng nhiều quốc gia khác.
Trong xưng đế, ngoài xưng vương | |||||||
Tên tiếng Trung | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Trung | 外王内帝 | ||||||
Nghĩa đen | Trong nước xưng là đế, ngoài nước xưng là vương | ||||||
| |||||||
Tên tiếng Việt | |||||||
Chữ Quốc ngữ | Ngoại Vương Nội Đế | ||||||
Chữ Hán | 外王內帝 | ||||||
Tên tiếng Triều Tiên | |||||||
Hangul | 외왕내제 | ||||||
Hanja | 外王內帝 | ||||||
Tên tiếng Nhật | |||||||
Kanji | 外王内帝 | ||||||
Hiragana | がいおうないてい | ||||||
Vì Trung Quốc là một cường quốc bá quyền ở khu vực Đông Á trong phần lớn lịch sử nên các quốc gia xung quanh buộc phải triều cống cho các hoàng đế Trung Quốc để đổi lấy hòa bình và tính chính danh quân chủ. Trong hệ thống này, các nhà nước nhỏ hơn chấp nhận quyền bá chủ của Trung Quốc và thừa nhận hoàng đế Trung Quốc là bá chủ danh nghĩa của họ. Vì các hoàng đế Trung Quốc tự xưng là thiên tử và nắm giữ quyền lực tối cao trên khắp thiên hạ, nên những người cai trị các quốc gia nhỏ hơn phải sử dụng danh hiệu dưới của hoàng đế. Học thuyết này đảm bảo quan niệm chỉ có thể có một thiên tử duy nhất cai trị dưới vòm trời trong bất kỳ thời điểm nào.