Nhãn
loài cây nhiệt đới / From Wikipedia, the free encyclopedia
Đối với các định nghĩa khác, xem Nhãn (định hướng).
Nhãn (danh pháp hai phần: Dimocarpus longan) (chữ Hán: 龙眼/龍眼; âm Hán Việt: "long nhãn"; nghĩa là "mắt rồng" vì hạt có màu đen bóng) là loài cây cận nhiệt đới lâu năm thuộc họ Bồ hòn (Sapindaceae), có nguồn gốc miền nam Trung Quốc. Loài này còn được gọi là quế viên (桂圆) trong tiếng Trung, lengkeng trong tiếng Indonesia, mata kucing trong tiếng Mã Lai.
Thông tin Nhanh Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz), Năng lượng ...
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 251 kJ (60 kcal) |
15.14 g | |
Đường | n/a |
Chất xơ | 1.1 g |
0.1 g | |
1.31 g | |
Threonine | 0.034 g |
Isoleucine | 0.026 g |
Leucine | 0.054 g |
Lysine | 0.046 g |
Methionine | 0.013 g |
Phenylalanine | 0.030 g |
Tyrosine | 0.025 g |
Valine | 0.058 g |
Arginine | 0.035 g |
Histidine | 0.012 g |
Alanine | 0.157 g |
Acid aspartic | 0.126 g |
Acid glutamic | 0.209 g |
Glycine | 0.042 g |
Proline | 0.042 g |
Serine | 0.048 g |
Vitamin | Lượng %DV† |
Thiamine (B1) | 3% 0.031 mg |
Riboflavin (B2) | 11% 0.14 mg |
Niacin (B3) | 2% 0.3 mg |
Vitamin C | 93% 84 mg |
Chất khoáng | Lượng %DV† |
Calci | 0% 1 mg |
Sắt | 1% 0.13 mg |
Magnesi | 2% 10 mg |
Mangan | 2% 0.052 mg |
Phosphor | 2% 21 mg |
Kali | 9% 266 mg |
Natri | 0% 0 mg |
Kẽm | 0% 0.05 mg |
Link to USDA Database entry Vitamin B6/Folate values were unavailable | |
† Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành,[3] ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia.[4] |
Đóng
Thông tin Nhanh Tình trạng bảo tồn, Phân loại khoa học ...
Nhãn | |
---|---|
Quả nhãn | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Sapindales |
Họ: | Sapindaceae |
Chi: | Dimocarpus |
Loài: | D. longan |
Danh pháp hai phần | |
Dimocarpus longan Lour.[2] | |
Các đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Đóng
Thông tin Nhanh Phồn thể, Giản thể ...
Nhãn | |||||||||||||||||||||||||||
"Long Nhãn" trong Hán tự (trên: phồn thể; dưới: giản thể) | |||||||||||||||||||||||||||
Phồn thể | 龍眼 | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giản thể | 龙眼 | ||||||||||||||||||||||||||
Nghĩa đen | 'mắt rồng' | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
Đóng