Tập_tin:River_side,_Hué,_Vietnam.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước hình xem trước: 800×531 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×213 điểm ảnh | 640×425 điểm ảnh | 1.024×680 điểm ảnh | 1.280×850 điểm ảnh | 2.560×1.700 điểm ảnh | 4.288×2.848 điểm ảnh.
Tập tin gốc (4.288×2.848 điểm ảnh, kích thước tập tin: 7,66 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảRiver side, Hué, Vietnam.jpg |
Life in Vietnam is reigned by water, all mayor population areas are surrounded by either river, lakes or sea. Hue, Vietnam For more pictures of Vietnam, click here. |
Ngày | |
Nguồn gốc | river side |
Tác giả | Davidlohr Bueso from Santiago, Chile |
Vị trí máy chụp hình | 16° 27′ 50,66″ B, 107° 35′ 20,8″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 16.464073; 107.589111 |
---|
Giấy phép
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
Hình này, ban đầu được tải lên tại Flickr bởi Dave_B_ vào https://www.flickr.com/photos/54829270@N00/4715919887. Tập tin đã được FlickreviewR kiểm tra vào 29 tháng 5 năm 2011 và xác nhận rằng nó tuân theo các điều khoản của cc-by-2.0. |
29 tháng 5 năm 2011
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
16°27'50.663"N, 107°35'20.800"E
captured with Tiếng Anh
14 6 2010
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 07:26, ngày 29 tháng 5 năm 2011 | 4.288×2.848 (7,66 MB) | Glabb | {{Information |Description=Life in Vietnam is reigned by water, all mayor population areas are surrounded by either river, lakes or sea. Hue, Vietnam For more pictures of Vietnam, click [http://www.flickr.com/photos/daverugby83/sets/72157624214437650/ h |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D90 |
Thời gian mở ống kính | 1/200 giây (0,005) |
Số F | f/14 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 17:36, ngày 14 tháng 6 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 18 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.6.8 |
Ngày giờ sửa tập tin | 02:08, ngày 20 tháng 6 năm 2010 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Điểm tốc độ ISO | 200 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 17:36, ngày 14 tháng 6 năm 2010 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,6 APEX (f/3,48) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Trời đẹp |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, phát hiện ra ánh sáng trả về nhấp nháy, chớp flash cưỡng ép, chế độ giảm mắt đỏ |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 00 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 00 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 00 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 27 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Độ bão hòa cao |
Độ sắc nét | Cứng |
Khoảng cách tới vật | Không biết |