Tập_tin:Siganus_vulpinus_1_edit.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước hình xem trước: 800×563 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×225 điểm ảnh | 640×450 điểm ảnh | 1.024×721 điểm ảnh | 1.280×901 điểm ảnh | 1.728×1.216 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.728×1.216 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,18 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Đây là một ảnh đã được chỉnh sửa, có nghĩa là nó đã được chỉnh sửa kỹ thuật số so với phiên bản gốc. Các chỉnh sửa: white balance, contrast. Có thể xem phiên bản gốc tại đây: Siganus vulpinus 1.jpg. Các chỉnh sửa được thực hiện bởi Papa Lima Whiskey.
|
Miêu tảSiganus vulpinus 1 edit.jpg |
Siganus vulpinus Great Barrier Reef, Cairns, Australia |
Ngày | |
Nguồn gốc | Flickr |
Tác giả | Leonard Low from Australia |
Giấy phép
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
Người duyệt hình/bảo quản viên Heligoland đã xác nhận bức hình này (ban đầu được đăng lên Flickr) được phân phối dưới giấy phép nêu trên vào ngày 04/09/2007. |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
captured with Tiếng Anh
Nikon D70s Tiếng Anh
exposure time Tiếng Anh
0,01 giây
f-number Tiếng Anh
7,1
focal length Tiếng Anh
70 milimét
16 2 2005
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:17, ngày 25 tháng 9 năm 2010 | 1.728×1.216 (1,18 MB) | Papa Lima Whiskey | {{retouched|white balance, contrast|orig=Siganus_vulpinus_1.jpg|editor=Papa Lima Whiskey}} {{flickr| |title=Great Barrier Reef, Cairns, Australia |description=''Siganus vulpinus'' |photographer=Leonard Low |photographer_location=Australia |photographe |
Trang sử dụng tập tin
Có 2 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ace.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- List of marine aquarium fish species
- Rabbitfish
- Colour cast
- Wikipedia:Userboxes/Television/Shows/Adult and teen animation
- User:DoctorWho42/Userbox FCL Foxface rabbitfish
- User:DoctorWho42/Userbox FCL Hot Steve
- Category:Wikipedians who like FishCenter Live
- User:DoctorWho42/FishCenter Live userboxes
- User:DoctorWho42/Userbox FCL Lupin the Third
- User:Aisterion
- Trang sử dụng tại en.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ms.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại species.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D70s |
Thời gian mở ống kính | 1/100 giây (0,01) |
Số F | f/7,1 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 15:02, ngày 16 tháng 2 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 70 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.4.6 |
Ngày giờ sửa tập tin | 21:12, ngày 25 tháng 9 năm 2010 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 15:02, ngày 16 tháng 2 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 1 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,3 APEX (f/4,44) |
Chế độ đo | Vết |
Nguồn sáng | Đèn chớp |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 80 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 80 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 80 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 105 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |