File:Cotan_proportional.svg
維基百科,自由的 encyclopedia
此 SVG 檔案的 PNG 預覽的大小:636 × 599 像素。 其他解析度:255 × 240 像素 | 509 × 480 像素 | 815 × 768 像素 | 1,087 × 1,024 像素 | 2,174 × 2,048 像素 | 658 × 620 像素。
原始檔案 (SVG 檔案,表面大小:658 × 620 像素,檔案大小:22 KB)
摘要
描述Cotan proportional.svg | Plot of cotan(x) with proportional scales and the gnuplot source |
來源 | 自己的作品 |
作者 | Olaf m |
set terminal svg enhanced font "Arial,10" size 658,620 set output 'c:\temp\cotan.svg' set border 0 set style arrow 2 head filled lw 2 size 0.15,30 set style arrow 4 nohead set samples 1000 unset key set xtics axis ("ÔÇô2¤Ç" -2*pi, "ÔÇô3/2 ¤Ç" -1.5*pi, "ÔÇô¤Ç" -pi, "ÔÇô1/2 ¤Ç" -pi/2, "1/2 ¤Ç" pi/2, "¤Ç" pi, "3/2 ¤Ç" 1.5*pi, "2¤Ç" 2*pi) scale 0.5 set x2tics axis ("ÔÇô360^o" -2*pi, "ÔÇô270^o" -1.5*pi, "ÔÇô180^o" -pi, "ÔÇô90^o" -pi/2, "90^o" pi/2, "180^o" pi, "270^o" 1.5*pi, "360^o" 2*pi) scale 0.5 offset 0,2.7 set style line 3 lw 1 lt 5 lc rgb "black" set style line 1 lc rgb "blue" lw 2 set ytics axis (-6, -5, -4, -3, -2, -1, 1, 2, 3, 4, 5, 6) scale 0.5 set arrow arrowstyle 2 from -2*pi-0.3,0 to 2*pi+0.3,0 set arrow arrowstyle 2 from 0,-6.2 to 0,6.2 set arrow arrowstyle 4 linestyle 0 from -2*pi,-6 to -2*pi,6 set arrow arrowstyle 4 linestyle 0 from -pi,-6 to -pi,6 set arrow arrowstyle 4 linestyle 0 from pi,-6 to pi,6 set arrow arrowstyle 4 linestyle 0 from 2*pi,-6 to 2*pi,6 plot [-2*pi-0.3:2*pi+0.3] [-6:6] 1/tan(x) linestyle 1 set output unset arrow unset label
授權條款
Public domainPublic domainfalsefalse |
我,此作品的版權所有人,釋出此作品至公共領域。此授權條款在全世界均適用。 這可能在某些國家不合法,如果是的話: 我授予任何人有權利使用此作品於任何用途,除受法律約束外,不受任何限制。 |
在此檔案描寫的項目
描繪內容
著作權狀態 繁體中文 (已轉換拼寫)
保有知識產權並由其所有者公開於公有領域 繁體中文 (已轉換拼寫)
著作權持有者釋出至公有領域 繁體中文 (已轉換拼寫)
多媒體型式 繁體中文 (已轉換拼寫)
image/svg+xml
資料大小 Chinese (Hong Kong) (已轉換拼寫)
22,198 位元組
620 像素
658 像素
檔案歷史
點選日期/時間以檢視該時間的檔案版本。
日期/時間 | 縮圖 | 尺寸 | 用戶 | 備註 | |
---|---|---|---|---|---|
目前 | 2007年12月10日 (一) 18:11 | 658 × 620(22 KB) | Olaf | {{Information |Description=Plot of cotan(x) with proportional scales and the gnuplot source |Source=self-made |Date= |Author= Olaf m |Permission= |other_versions= }} <pre> set terminal svg enhanced font "Arial,10" size 658,620 set output ' |
檔案用途
全域檔案使用狀況
以下其他 wiki 使用了這個檔案:
- beta.wikiversity.org 的使用狀況
- ckb.wikipedia.org 的使用狀況
- cs.wikipedia.org 的使用狀況
- en.wikibooks.org 的使用狀況
- fa.wikipedia.org 的使用狀況
- pl.wikipedia.org 的使用狀況
- sk.wikipedia.org 的使用狀況
- vi.wikibooks.org 的使用狀況
- Nhập môn Lượng giác/Hàm lượng giác cơ bản
- Sách lượng giác/Công thức lượng giác
- Sách đại số/Đồ thị hàm số
- Sách lượng giác/Công thức lượng giác/Hàm số lượng giác cơ bản
- Toán học ứng dụng/Hàm số
- Sách lượng giác/Hàm số lượng giác cơ bản
- Sách lượng giác/Hàm số lượng giác/Hàm số lượng giác cơ bản/Đồ thị hàm số lượng giác cơ bản
- Sách đại số/Hàm số/Đồ thị hàm số/Danh sách các đồ thị hàm số/Đồ thị hàm số lượng giác cơ bản
- Đồ thị hàm số lượng giác
- Sách đại số/Hàm số/Đồ thị hàm số/Đồ thị hàm số lượng giác cơ bản
- Sách công thức/Sách công thức Toán
- Sách công thức/Sách công thức Toán/Sách công thức lượng giác
- Sách công thức/Sách công thức Toán/Sách công thức hình học
- Sách công thức/Sách công thức Toán/Sách công thức hình học/Công thức tam giác vuông
- Sách công thức/Sách công thức Toán/Sách công thức đại số/Công thức toán hàm số/Công thức đồ thị hàm số
- Sách công thức/Sách công thức Toán/Sách công thức lượng giác/Hàm số lượng giác cơ bản
- Sách công thức/Sách công thức Toán/Sách công thức giải tích
- Sách công thức/Sách công thức lượng giác
- Sách công thức/Sách công thức hình học
- Sách công thức/Sách công thức đại số
- Sách công thức/Sách công thức giải tích
- Sách toán kỹ sư
- Sách toán/Hàm số
- Sách đại số/Hàm số đại số
- Sách đại số/Đồ thị hàm sô
- Sách đại số/Đồ thị hàm số/Hàm số lượng giác cơ bản
- Sách toán/Hàm số đại số
- Sách công thức toán
- Sách kỹ sư/Sách công thức toán
- Sách kỹ sư/Sách công thức toán đại số
詮釋資料
此檔案中包含擴展的資訊。這些資訊可能是由數位相機或掃描器在建立時或數位化過程中所加入。
如果此檔案的來源檔案已被修改,一些資訊在修改後的檔案中將不能完全反映出來。
影像標題 | Produced by GNUPLOT 4.2 patchlevel 2 |
---|