ベトナム語 チュノム 𡐙 部首: 土土 + 11 画 総画: 14画14 字形: ⿰土得 発音 ローマ字表記 Quốc ngữ: đất 名詞 土。陸地。大地。 熟語 𡐙渃 (đất nước) 動𡐙 (động đất) コード等 Unicode 16進: 21419 𡐙 10進: 136217 𡐙 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads