Wietnam jest podzielony na 58 prowincji (wiet. tỉnh ) oraz 5 kontrolowanych centralnie miast wydzielonych (thành phố trực thuộc trung ương ) o statusie równym prowincji.
Prowincje Wietnamu
Prowincje dzielą się na dystrykty (huyện ), miasta prowincjonalne (thành phố trực thuộc tỉnh ) oraz miasta (thị xã ). Najmniejszą jednostką podziału terytorialnego Wietnamu są miasta (thị trấn ) oraz gminy (xã ).
Miasta wydzielone dzielą się na dystrykty wiejskie (huyện ) oraz miejskie (quận ). Dystrykty miejskie są dodatkowo podzielone na okręgi (phường ).
Więcej informacji Prowincja, Stolica ...
Prowincja
Stolica
Ludność (1 lipca 2006[1] )
Powierzchnia (km²) (1 stycznia 2006[1] )
Region
Bắc Ninh
Bắc Ninh
1 009 800
823,1
Delty Rzeki Czerwonej
Hà Nam
Phủ Lý
826 600
859,7
Delty Rzeki Czerwonej
Hải Dương
Hải Dương
1 722 500
1652,8
Delty Rzeki Czerwonej
Hưng Yên
Hưng Yên
1 142 700
923,5
Delty Rzeki Czerwonej
Nam Định
Nam Định
1 974 300
1650,8
Delty Rzeki Czerwonej
Ninh Bình
Ninh Bình
922 600
1392,4
Delty Rzeki Czerwonej
Thái Bình
Thái Bình
1 865 400
1546,5
Delty Rzeki Czerwonej
Vĩnh Phúc
Vĩnh Yên
1 180 400
1373,2
Delty Rzeki Czerwonej
Hà Nội (miasto wydzielone)
3 216 700
921,8
Delty Rzeki Czerwonej
Hải Phòng (miasto wydzielone)
1 803 400
1520,7
Delty Rzeki Czerwonej
Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
1 306 400
6026,5
Wybrzeża Północno-Środkowego
Nghệ An
Vinh
3 064 300
16 498,5
Wybrzeża Północno-Środkowego
Quảng Bình
Đồng Hới
847 900
8065,3
Wybrzeża Północno-Środkowego
Quảng Trị
Đông Hà
625 800
4760,1
Wybrzeża Północno-Środkowego
Thanh Hóa
Thanh Hóa
3 680 400
11 136,3
Wybrzeża Północno-Środkowego
Thừa Thiên-Huế
Huế
1 143 500
5065,3
Wybrzeża Północno-Środkowego
Bắc Giang
Bắc Giang
1 594 300
3827,4
Północno-Wschodni
Bắc Kạn
Bắc Kạn
301 500
4868,4
Północno-Wschodni
Cao Bằng
Cao Bằng
518 900
6724,6
Północno-Wschodni
Hà Giang
Hà Giang
683 500
7945,8
Północno-Wschodni
Lạng Sơn
Lạng Sơn
746 400
8331,2
Północno-Wschodni
Lào Cai
Lào Cai
585 800
6383,9
Północno-Wschodni
Phú Thọ
Việt Trì
1 336 600
3528,4
Północno-Wschodni
Quảng Ninh
Hạ Long
1 091 300
6099,0
Północno-Wschodni
Thái Nguyên
Thái Nguyên
1 127 200
3546,6
Północno-Wschodni
Tuyên Quang
Tuyên Quang
723 300
5870,4
Północno-Wschodni
Yên Bái
Yên Bái
740 700
6899,5
Północno-Wschodni
Điện Biên
Điện Biên Phủ
459 100
9562,5
Północno-Zachodni
Hoà Bình
Hoà Bình
820 400
4684,2
Północno-Zachodni
Lai Châu
Lai Châu
319 900
9112,3
Północno-Zachodni
Sơn La
Sơn La
1 007 500
14 174,4
Północno-Zachodni
Đăk Lăk
Buôn Ma Thuột
1 737 600
13 139,2
Płaskowyżu Centralnego
Đăk Nông
Gia Nghĩa
407 300
6516,9
Płaskowyżu Centralnego
Gia Lai
Pleiku
1 161 700
15 536,9
Płaskowyżu Centralnego
Kon Tum
Kon Tum
383 100
9690,5
Płaskowyżu Centralnego
Lâm Đồng
Đà Lạt
1 179 200
9776,1
Płaskowyżu Centralnego
Bình Định
Quy Nhơn
1 566 300
6039,6
Wybrzeża Południowo-Środkowego
Khánh Hòa
Nha Trang
1 135 000
5217,6
Wybrzeża Południowo-Środkowego
Phú Yên
Tuy Hòa
873 300
5060,6
Wybrzeża Południowo-Środkowego
Quảng Nam
Tam Kỳ
1 472 700
10 438,3
Wybrzeża Południowo-Środkowego
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
1 295 600
5152,7
Wybrzeża Południowo-Środkowego
Đà Nẵng (miasto wydzielone)
788 500
1257,3
Wybrzeża Południowo-Środkowego
Bà Rịa-Vũng Tàu
Vũng Tàu
926 300
1989,6
Południowo-Wschodni
Bình Dương
Thủ Dầu Một
964 000
2696,2
Południowo-Wschodni
Bình Phước
Đồng Xoài
809 500
6883,4
Południowo-Wschodni
Bình Thuận
Phan Thiết
1 163 700
7836,9
Południowo-Wschodni
Đồng Nai
Biên Hoà
2 214 800
5903,9
Południowo-Wschodni
Ninh Thuận
Phan Rang-Tháp Chàm
567 900
3363,1
Południowo-Wschodni
Tây Ninh
Tây Ninh
1 047 100
4035,9
Południowo-Wschodni
Hồ Chí Minh (miasto wydzielone)
6 105 800
2098,7
Południowo-Wschodni
An Giang
Long Xuyên
2 210 400
3536,8
Delty Mekongu
Bạc Liêu
Bạc Liêu
820 100
2584,1
Delty Mekongu
Bến Tre
Bến Tre
1 353 300
2360,2
Delty Mekongu
Cà Mau
Cà Mau
1 232 000
5331,7
Delty Mekongu
Đồng Tháp
Cao Lãnh
1 667 800
3376,4
Delty Mekongu
Hậu Giang
Vị Thanh
796 900
1601,1
Delty Mekongu
Kiên Giang
Rạch Giá
1 684 600
6348,3
Delty Mekongu
Long An
Tân An
1 423 100
4493,8
Delty Mekongu
Sóc Trăng
Sóc Trăng
1 276 200
3312,3
Delty Mekongu
Tiền Giang
Mỹ Tho
1 717 400
2484,2
Delty Mekongu
Trà Vinh
Trà Vinh
1 036 800
2295,1
Delty Mekongu
Vĩnh Long
Vĩnh Long
1 057 000
1479,1
Delty Mekongu
Cần Thơ (miasto wydzielone)
1 139 900
1401,6
Delty Mekongu
Zamknij