黎东方:《蒋公介石序传》,台北:聯經出版,1977年 ^ “蔣十七歲就讀鳳麓學堂”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2017. ^ 《董顯光自傳:一個中國農夫的自述》. 台北: 台灣新生報社. 1981
“《女人不坏》台北票房惨输3级片《金瓶梅》(图)_影音娱乐_新浪网”. ent.sina.com.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2019. ^ “《女人不坏》台北票房惨淡 收入不敌三级片(图)-搜狐娱乐”
chuyến bay đi. Hiện tại, bốn hãng hàng không cung cấp dịch vụ này. ^ 注意!桃園機捷台北車站唔喺台北車站 (bằng tiếng Trung). AM730. ngày 25 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 9
Trung: 臺灣 hoặc 台灣; bính âm: Táiwān) hay Đài Bắc Trung Hoa (tiếng Trung: 中華台北 hoặc 中華臺北; Hán-Việt: Trung Hoa Đài Bắc; bính âm: Zhōnghuá Táiběi). Đảo Đài
Trung). 台灣台北. ngày 9 tháng 11 năm 1993. ^ 記者劉乃游專訪 (ngày 6 tháng 11 năm 1993). “清海無上師獲國際和平和平獎 赴美賑災行善獲美政府 頒贈榮譽公民並豎像”. 中央日報 (bằng tiếng Trung). 台灣台北. ^ “清海無上師榮獲國際和平獎”