Abdül Mecid I
From Wikipedia, the free encyclopedia
Sultan Abdül Mecid I, Abdul Mejid I, Abd-ul-Mejid I và Abd Al-Majid I Ghazi (Tiếng Thổ Ottoman: عبد المجيد الأول ‘Abdü’l-Mecīd-i evvel) (25 tháng 4 năm 1823 – 25 tháng 6 năm 1861) là vị Sultan thứ 31 của đế quốc Ottoman. Được xem như một vị vua trong thời kỳ Duy Tân của đế quốc Ottoman,[2] ông lên ngôi vào ngày 1 tháng 7 (hoặc ngày 2 tháng 7[3]) năm 1839 và trị quốc cho đến khi qua đời.[1] Ông là con của vua Mahmud II đồng thời là anh của vua Abdul Aziz.
Abdül Mecid I Abdülmecit | |||||
---|---|---|---|---|---|
Chân dung của vua Abdül Mecid I. | |||||
Sultan của đế quốc Ottoman Khalip của Hồi giáo | |||||
Trị vì | 1 tháng 7 năm 1839 – 25 tháng 6 năm 1861 [1] | ||||
Tiền nhiệm | Mahmud II | ||||
Kế nhiệm | Abdul Aziz | ||||
Thông tin chung | |||||
Sinh | 23 tháng 4 năm 1823 Hoàng cung Topkapı, Constantinopolis, đế quốc Ottoman | ||||
Mất | 25 tháng 6 năm 1861 Constantinopolis, đế quốc Ottoman | ||||
Hôn thê |
| ||||
Hậu duệ |
| ||||
| |||||
Tước vị |
| ||||
Triều đại | Nhà Ottoman | ||||
Thân phụ | Mahmud II | ||||
Thân mẫu | Bezm-i Alem Sultana | ||||
Tôn giáo | Hệ phái Sunni của đạo Hồi | ||||
Chữ ký |
Dưới triều ông, những phong trào dân tộc chủ nghĩa trỗi dậy tại các lãnh thổ thuộc Ottoman. Là một vị vua tài ba,[4] ông mong muốn áp đặt chủ nghĩa Ottoman (Osmanlılık) vào những thần dân có tư tưởng ly khai của mình và dập tắt phong trào dân tộc chủ nghĩa tại các lãnh thổ thuộc Ottoman, nhưng không thành công. Tuy thế nhưng ông đã dành cho những thần dân không phải tín đồ Hồi giáo và không phải người Thổ nhiều quyền bình đẳng hơn trong xã hội Ottoman, thông qua những cải tổ và bộ luật mới. Năm 1839, ông ban bố Sắc lệnh "Hatt-i Serif of Gülhane", đến năm 1856, ông lại công bố "Thánh chỉ Hoàng gia" (Hatt-i Hümayun), thực hiện những cải cách về chính trị và xã hội.[5]
Về đối ngoại, ông đã thành lập liên minh với các nước đế quốc Tây Âu như Anh, Pháp, và chiến đấu cùng những nước này trong cuộc chiến tranh Krym chống đế quốc Nga. Trong Hiệp ước Paris năm 1856, đế quốc Ottoman - một trong những nước thắng trận - chính thức được công nhận là một trong những quốc gia châu Âu. Công lao lớn nhất của nhà vua là đề xướng công cuộc Duy Tân Tanzimat (vốn đã được sửa soạn bởi tiên đế Mahmud II). Công cuộc hiện đại hóa Ottoman bắt đầu có hiệu lực từ năm 1839, trong khi đến năm 1868 Thiên hoàng Nhật Bản mới đề xướng cuộc Minh Trị Duy Tân.[6]