Bộ Bao (勹)
Bộ thủ chữ Hán / From Wikipedia, the free encyclopedia
Bộ Bao (勹) có nghĩa là "bao bọc" là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hy
Thông tin Nhanh 勹, : ...
勹 | ||||
---|---|---|---|---|
| ||||
勹 (U+52F9) "bao, bọc" | ||||
Bính âm: | bāo | |||
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄠ | |||
Wade–Giles: | pao1 | |||
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | baau1 | |||
Việt bính: | baau1 | |||
Pe̍h-ōe-jī: | pau | |||
Kana: | ほう hō つつむ tsutsumu | |||
Kanji: | 包構 tsutsumigamae | |||
Hangul: | 쌀 ssal | |||
Hán-Hàn: | 포 po | |||
Cách viết: | ||||
![]() |
Đóng
Trong Từ điển Khang Hy, có 64 ký tự (trong số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.