Tốc độ bit
số lượng bit được truyền đi hoặc xử lí theo thời gian / From Wikipedia, the free encyclopedia
Đối với ổ cứng, xem tốc độ truyền dữ liệu (ổ cứng).
Trong viễn thông và điện toán, tốc độ bit (Tiếng Anhː bit rate, bitrate; hoặc như là biến R) là số bit được truyền đi hoặc xử lý trong mỗi đơn vị thời gian.[1]
Thông tin Nhanh Kí hiệu, Bội số ...
Tốc độ bit | |||
---|---|---|---|
Tên | Kí hiệu | Bội số | |
bit trên giây | bit/s | 1 | 1 |
Các tiền tố thập phân (SI) | |||
kilôbit trên giây | kbit/s | 103 | 10001 |
mêgabit trên giây | Mbit/s | 106 | 10002 |
gigabit trên giây | Gbit/s | 109 | 10003 |
têrabit trên giây | Tbit/s | 1012 | 10004 |
Các tiền tố nhị phân (IEC 80000-13) | |||
kibibit trên giây | Kibit/s | 210 | 10241 |
mebibit trên giây | Mibit/s | 220 | 10242 |
gibibit trên giây | Gibit/s | 230 | 10243 |
tebibit trên giây | Tibit/s | 240 | 10244 |
Đóng
Tốc độ bit được xác định bằng đơn vị bit trên giây (kí hiệu: "bit/s"), thường được kết hợp cùng một tiền tố SI chẳng hạn như "kilô" (1 kbit/s = 1,000 bit/s), "mêga" (1 Mbit/s = 1,000 kbit/s), "giga" (1 Gbit/s = 1,000 Mbit/s) hoặc "têra" (1 Tbit/s = 1000 Gbit/s).[2] Từ viết tắt không tiêu chuẩn là "bps" thường được dùng thay cho kí hiệu chuẩn là "bit/s", thế nên, ví dụ, "1 Mbps" được dùng để chỉ một triệu bit trên giây.
Trong hầu hết môi trường, 1 byte trên giây (1 B/s) tương đương với 8 bit/s.