Bộ Bốc (卜)
Bộ thủ chữ Hán / From Wikipedia, the free encyclopedia
Bộ Bốc (卜) nghĩa là "xem bói", là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hy.
Thông tin Nhanh 卜, : ...
卜 | ||||
---|---|---|---|---|
| ||||
卜 (U+535C) "xem bói" | ||||
Bính âm: | bǔ | |||
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄨˇ | |||
Wade–Giles: | pu3 | |||
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | būk | |||
Việt bính: | buk1 | |||
Pe̍h-ōe-jī: | poh (col.) pok (lit.) | |||
Kana: | ホク hoku うらなう uranau | |||
Kanji: | 卜の卜 bokunotoa | |||
Hangul: | 점 cheom | |||
Hán-Hàn: | 복 bok | |||
Cách viết: | ||||
Đóng
Trong Khang Hi tự điển, có 45 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.