File:NDL-DC_9369963-095_Utagawa_Kunimasa_V_crd.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tập tin gốc (12.074×6.002 điểm ảnh, kích thước tập tin: 8,21 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Utagawa Kunimasa V: 大徳寺ノ燒香ニ秀吉諸將ヲ挫ク ( ) | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Họa sĩ |
artist QS:P170,Q11545127 |
||||||||||||||
Tựa đề |
大徳寺ノ燒香ニ秀吉諸將ヲ挫ク |
||||||||||||||
Miêu tả |
日本語: 3枚組浮世絵の画帖『大日本歴史錦繪』より English: Woodblock print by Utagawa Family. |
||||||||||||||
Bộ sưu tập | 国立国会図書館 | ||||||||||||||
Nơi đang treo |
国立国会図書館デジタルコレクション |
||||||||||||||
Số lưu trữ |
234-90 |
||||||||||||||
Nguồn/Người chụp | National Diet Library Digital Collections: Persistent ID 9369963 | ||||||||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
||||||||||||||
Phiên bản khác |
|
Giấy phép
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:04, ngày 4 tháng 1 năm 2021 | 12.074×6.002 (8,21 MB) | Higa4 | pattypan 20.04 |
Trang sử dụng tập tin
Chưa có trang nào ở Wikipedia tiếng Việt liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Ngày giờ sinh dữ liệu | 20:11, ngày 3 tháng 1 năm 2021 |
---|---|
Hướng | Thường |
Phần mềm sử dụng | Windows Photo Editor 10.0.10011.16384 |
Ngày giờ sửa tập tin | 23:28, ngày 3 tháng 1 năm 2021 |
Ngày giờ số hóa | 20:11, ngày 3 tháng 1 năm 2021 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 82 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 82 |
Không gian màu | sRGB |