Nhà Chu
From Wikipedia, the free encyclopedia
Nhà Chu (tiếng Trung: 周朝; Hán-Việt: Chu triều; bính âm: Zhōu Cháo; Wade–Giles: Chou Ch'ao [tʂóʊ tʂʰɑ̌ʊ]) là triều đại phong kiến trong lịch sử Trung Quốc, triều đại này nối tiếp sau nhà Thương và trước nhà Tần ở Trung Quốc.
k. 1046 TCN – 256 TCN | |||||||||
![]() Lãnh thổ nhà Tây Chu, khoảng thế kỷ 10 TCN | |||||||||
Vị thế | Vương quốc | ||||||||
Thủ đô |
| ||||||||
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Hán cổ | ||||||||
Tôn giáo chính | Vu giáo | ||||||||
Chính trị | |||||||||
Chính phủ | Quân chủ | ||||||||
Vương (王) | |||||||||
• k. 1046–1043 TCN | Chu Vũ Vương | ||||||||
• 781–771 TCN | Chu U vương | ||||||||
• 770–720 TCN | Chu Bình Vương | ||||||||
• 314–256 TCN | Chu Noãn Vương | ||||||||
Tể Tướng | |||||||||
Lịch sử | |||||||||
Lịch sử | |||||||||
k. 1046 TCN | |||||||||
841–828 TCN | |||||||||
• Thiên đô về Vương Thành | 771 TCN | ||||||||
256 TCN | |||||||||
Dân số | |||||||||
• 273 TCN | 30.000.000 | ||||||||
• 230 TCN | 38.000.000 | ||||||||
Kinh tế | |||||||||
Đơn vị tiền tệ | Tiền cổ Trung Quốc | ||||||||
| |||||||||
Một phần của loạt bài về |
Lịch sử Trung Quốc |
---|
![]() |
Tiền sử
|
Đế quốc
|
Hiện đại
|
Liên quan
|
Nhà Chu tồn tại lâu hơn bất cứ một triều đại nào khác trong lịch sử Trung Quốc, kéo dài khoảng 800 năm. Việc sử dụng đồ sắt cũng đã xuất hiện ở Trung Quốc trong thời kỳ này. Nhà Chu cũng là khoảng thời gian khi hệ thống chữ viết cổ xuất hiện trên các đỉnh đồng thời Tây Chu bắt đầu chuyển sang giai đoạn hiện đại, dưới hình thức những văn bản ghi chép cổ cuối thời Chiến Quốc.