Amoni nitrat
hợp chất / From Wikipedia, the free encyclopedia
Amoni nitrat là một hợp chất hóa học, là nitrat của amonia với công thức hóa học NH4NO3, là một chất bột màu trắng tại nhiệt độ phòng và áp suất tiêu chuẩn. Chất này thường được dùng trong nông nghiệp làm phân bón[1] và cũng được sử dụng làm chất oxy hóa trong thuốc nổ, đặc biệt là các thiết bị nổ tự tạo.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thêm thông tin Ammonium nitrate, General ...
Ammonium nitrate | |
---|---|
General | |
Tên hoá học | Ammonium nitrate |
Công thức hóa học | NH4NO3 |
Khối lượng mol | 80.04336 g/mol |
Bề ngoài | rắn trắng |
CAS number | 6484-52-2 |
Properties | |
Tỷ trọng và phase | 1.73 g/cm³, rắn |
Độ hòa tan trong nước | 119 g/100 ml (0 °C) 190 g/100 ml (20 °C) 286 g/100 ml (40 °C) 421 g/100 ml (60 °C) 630 g/100 ml (80 °C) 1024 g/100 ml (100 °C) |
Điểm nóng chảy | 169 °C |
Điểm sôi | khoảng. 210 °C decomp |
Tốc độ nổ | 5,270 m/s |
Critical relative humidity | 78% (0 °C) 65% (20 °C) 58.5% (30 °C) 52.5% (40 °C) 46.5% (50 °C) 41% (60 °C) |
Hàm lượng nitơ | 34.5%N |
Structure | |
Coordination geometry |
? |
Crystal structure | trigonal |
Hazards | |
MSDS | External MSDS |
EU classification | not listed |
RTECS number | BR9050000 |
Supplementary data page | |
Structure and properties |
n, εr, etc. |
Thermodynamic data |
Phase behaviour Solid, liquid, gas |
Spectral data | UV, IR, NMR, MS |
Related compounds | |
Other anions | Amoni nitrit Amoni perchlorat |
Other cations | Natri nitrat Kali nitrat Hydroxylammonium nitrat |
Related compounds | Nitrous oxide |
Except where noted otherwise, data are given for materials in their standard state (at 25 °C, 100 kPa) Infobox disclaimer and references | |
Đóng