From Wikipedia, the free encyclopedia
Rupicola rupicola là một loài chim trong họ Cotingidae.[2] Nó dài khoảng 30 xentimét (12 in) và nặng khoảng 200 đến 220 gam (7,1 đến 7,8 oz).[3] Chúng được tìm thấy ở rừng mưa nhiệt đới. Bộ lông của con trống có màu cam sáng và có một cái mào hình bán nguyệt nổi bật. Con mái màu hơi nâu, và nói chung màu tối hơn con trống. Nó một trong hai loài của chi Rupicola, loài còn lại là Rupicola peruvianus. Rupicola rupicola sống dọc vùng rừng ở đông bắc Nam Mỹ. Chế độ ăn của nó chủ yếu gồm trái cây, nhưng đôi khi cũng có rắn nhỏ và thằn lằn.
Rupicola rupicola | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Cotingidae |
Chi (genus) | Rupicola |
Loài (species) | R. rupicola |
Danh pháp hai phần | |
Rupicola rupicola (Linnaeus, 1766) |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.