![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/32/Sukiyaki_01.jpg/640px-Sukiyaki_01.jpg&w=640&q=50)
Sukiyaki
From Wikipedia, the free encyclopedia
Sukiyaki (鋤焼き (Sừ Thiêu)/ すきやき/ スキヤキ, Sukiyaki? hay được dùng rộng rãi hơn là すき焼き) là một món ăn Nhật Bản được chế biến theo kiểu nabemono (lẩu Nhật Bản).
Thông tin Nhanh Loại, Xuất xứ ...
![]() | |
Loại | Lẩu |
---|---|
Xuất xứ | Nhật Bản |
Vùng hoặc bang | Đông Á |
Thành phần chính | Thịt (thường là thịt bò thái lát), rau củ, xì dầu, đường, và mirin |
Đóng
![Thumb image](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/50/Cookingsukiyaki.jpg/320px-Cookingsukiyaki.jpg)
![Thumb image](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/e3/Sukiyaki_001.jpg/640px-Sukiyaki_001.jpg)
![Thumb image](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/7/77/Gyunabe.jpg/640px-Gyunabe.jpg)
Món ăn bao gồm thịt (thường là thịt bò thái lát mỏng) được nấu chín từ từ hoặc ninh nhừ ở bàn, bên cạnh rau cùng các thành phần khác, cho vào trong một nồi sắt nông với hỗn hợp nước tương, đường và mirin. Các nguyên liệu thường được nhúng vào một bát nhỏ đựng trứng sống, đánh tan sau khi nấu trong nồi, rồi thưởng thức.
Nói chung sukiyaki là một món ăn mùa đông và thường được tìm thấy tại bōnenkai, bữa tiệc cuối năm của Nhật Bản.