Tập_tin:Landscape_marble_treeline.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước hình xem trước: 800×214 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×86 điểm ảnh | 975×261 điểm ảnh.
Tập tin gốc (975×261 điểm ảnh, kích thước tập tin: 105 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tảLandscape marble treeline.jpg |
English: "Landscape marble", a stromatolitic limestone, showing naturally formed patterns in the marble resembling hedges and trees. Photograph taken at the Natural History Museum, London. |
|||
Ngày | ||||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | |||
Tác giả | Aram Dulyan (User:Aramgutang) | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
22 2 2005
captured with Tiếng Anh
Canon PowerShot A75 Tiếng Anh
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 10:40, ngày 15 tháng 2 năm 2006 | 975×261 (105 kB) | Aramgutang~commonswiki | {{subst:Aramgutang|22'FEB 2005|100|4.5|1/40|Landscape Marble (Treeline)|"Landscape marble", showing naturally formed patterns in marble resembling trees. Photograph taken at the Natural History Museum, [[w:London| |
Trang sử dụng tập tin
Chưa có trang nào ở Wikipedia tiếng Việt liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot A75 |
Thời gian mở ống kính | 1/40 giây (0,025) |
Số F | f/3,5 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 15:54, ngày 22 tháng 2 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5,40625 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop 7.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 21:12, ngày 25 tháng 6 năm 2005 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 15:54, ngày 22 tháng 2 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp | 5,3125 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3,625 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,96875 APEX (f/2,8) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 4.923,0769230769 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 4.923,0769230769 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |