Tinh vân Lạp Hộ
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tinh vân Lạp Hộ hay Tinh vân Orion (Messier 42, M42 hay NGC 1976) là tinh vân phát xạ có vị trí biểu kiến nằm trong chòm sao Lạp Hộ, được nhà thiên văn học người Pháp Nicolas-Claude Fabri de Peiresc phát hiện năm 1610.
Tinh vân Lạp Hộ | |
---|---|
Dữ liệu quan sát: kỷ nguyên J2000 | |
Kiểu | Phản xạ và phát xạ |
Xích kinh | 05h 35m 17,3s[1] |
Xích vĩ | −05° 23′ 28″[1] |
Khoảng cách | 1.344±20 ly (412 pc)[2] |
Cấp sao biểu kiến (V) | +4,0[3] |
Kích thước biểu kiến (V) | 65×60 phút cung[4] |
Chòm sao | Lạp Hộ |
Đặc trưng vật lý | |
Bán kính | 12 ly[a] |
Cấp sao tuyệt đối (V) | — |
Đặc trưng đáng chú ý | Trapezium |
Tên gọi khác | NGC 1976, M42, LBN 974, Sharpless 281 |
Xem thêm: Tinh vân khuếch tán, Danh sách tinh vân | |
Đây là một trong những tinh vân sáng nhất có thể nhìn thấy bằng mắt thường nhờ cấp sao biểu kiến 4, nằm ở khoảng cách 1.344 ± 20 năm ánh sáng[2][5] với bề rộng 24 năm ánh sáng, và là vùng hình thành sao gần Trái Đất nhất. Nó có khối lượng khoảng 2.000 lần Mặt Trời.
Tinh vân Lạp Hộ là một trong những vật thể được quan sát và chụp ảnh nhiều nhất trên bầu trời, và cũng là một trong những thiên thể được nghiên cứu nhiều nhất.[6] Nó cho ta biết nhiều về các các ngôi sao và hệ hành tinh được hình thành như thế nào từ sự sụp đổ của các đám mây khí và bụi. Các nhà thiên văn học đã quan sát trực tiếp được các đĩa tiền hành tinh và các sao lùn nâu bên trong tinh vân, các dòng chảy hỗn loạn và mạnh của khí, và ảnh hưởng quang ion-hóa từ các ngôi sao rất nặng gần đó.