Tập_tin:Bark.svg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×407 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×163 điểm ảnh | 640×326 điểm ảnh | 1.024×521 điểm ảnh | 1.280×652 điểm ảnh | 2.560×1.304 điểm ảnh | 1.031×525 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 1.031×525 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 8 kB)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tảBark.svg | A similar image en:Image:Bark.png by en:User:Halibutt existed on English Wikipedia. Its description follows: Contour of a typical barque Derivative work of a similar graphics from the Polish wiki | ||
Ngày | |||
Nguồn gốc |
This W3C-unspecified vector image was created with Inkscape by Bastianowa (Bastiana) na podstawie wersji rastrowej. Original picture by Pibwl, colours switched by Halibutt in the GIMP . |
||
Tác giả | vector version Bastianow (Bastian) | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Bastianow, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo các giấy phép sau: This file is licensed under the Creative Commons Attribution-Share Alike Attribution-Share Alike 4.0 International, 3.0 Unported, 2.5 Generic, 2.0 Generic and 1.0 Generic license. Ghi công: Bastianow
Bạn có thể chọn giấy phép mà bạn muốn. |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
12 5 2005
image/svg+xml
checksum Tiếng Anh
44d15ab475bfd0bc0f570925300d0cbb6d0b4b55
8.658 byte
525 pixel
1.031 pixel
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:04, ngày 12 tháng 5 năm 2006 | 1.031×525 (8 kB) | Bastianow |
Trang sử dụng tập tin
Có 30 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
- Akigumo (tàu khu trục Nhật)
- Amatsukaze (tàu khu trục Nhật)
- Arare (tàu khu trục Nhật)
- Arashi (tàu khu trục Nhật)
- Asagumo (tàu khu trục Nhật) (1938)
- Fulk Al Salamah (du thuyền 2016)
- Hagikaze (tàu khu trục Nhật)
- Hamakaze (tàu khu trục Nhật)
- Hayashio (tàu khu trục Nhật)
- Isokaze (tàu khu trục Nhật)
- Kagerō (tàu khu trục Nhật)
- Kuroshio (tàu khu trục Nhật)
- Maikaze (tàu khu trục Nhật)
- Mogador (lớp tàu khu trục)
- Mogador (tàu khu trục Pháp)
- Natsushio (tàu khu trục Nhật)
- Nhận dạng Dịch vụ Di động Hàng hải
- Nowaki (tàu khu trục Nhật)
- Oyashio (tàu khu trục Nhật)
- RMS Berengaria
- RMS Lusitania
- RMS Queen Mary
- Shiranui (tàu khu trục Nhật)
- Số IMO
- Tanikaze (tàu khu trục Nhật)
- Tokitsukaze (tàu khu trục Nhật)
- Trọng tải toàn phần
- Urakaze (tàu khu trục Nhật)
- Volta (tàu khu trục Pháp)
- Bản mẫu:Sơ khai hàng hải
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- قوات بحرية
- قبطان
- الأسطول البحري
- قالب:بذرة بحرية
- البحرية الملكية التايلاندية
- الأسطول الثالث (بحرية الولايات المتحدة)
- جنوح سفينة
- صاروخ مضاد للغواصات
- معركة خليج القنفذة
- صائدة ألغام
- سفينة مضادة للألغام
- مطبخ مدمج
- قذيفة أعماق
- سفينة الولايات المتحدة
- الممون
- زراعة ألغام
- كاسحة ألغام (سفينة)
- يو إس إس إسكس (سي ڤي-9)
- سفينة أشباح
- زورق إنزال
- زوارق إنزال معدات
- احتفالية إطلاق سفينة
- البحرية الأرجنتينية
- وحدات (البحرية)
- قاعدة غواصات
- سفينة شقيقة
- شنركل الغواصة
- حرب الغواصات المكثفة
- النهج الغربي
- الحرب المضادة للسطح
- تجارب بحرية
- حبل شكيمة
- زمام (ملاحة)
- مؤتمر جنيف (1932)
- اعتراض بحري
- جادرولينيجا
- تقعر السفن
- أسطول المحيط الهادئ البريطاني
- ساحل القراصنة
- تغميد بالنحاس
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.