Tập_tin:Dialog_Arena.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
![Tập tin:Dialog Arena.jpg](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/a2/Dialog_Arena.jpg/800px-Dialog_Arena.jpg)
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 1.920×1.440 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.920×1.440 điểm ảnh, kích thước tập tin: 470 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
![]() | Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảDialog Arena.jpg |
Polski: Dialog Arena przed Superpucharem Polski w 2009 r. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | FreakWL |
Giấy phép
Public domainPublic domainfalsefalse |
![]() |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
25 7 2009
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 13:14, ngày 13 tháng 8 năm 2009 | ![]() | 1.920×1.440 (470 kB) | FreakWL | {{Information |Description={{pl|1=Dialog Arena przed Superpucharem Polski w 2009 r.}} |Source=Own work by uploader |Author=FreakWL |Date=2009-07-25 |Permission= |other_versions= }} Category:Dialog Arena |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Zagłębie Lubin (piłka nożna)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2009/2010)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2010/2011)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2011/2012)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2012/2013)
- Dyskusja:Ekstraklasa w piłce nożnej (2012/2013)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2013/2014)
- I liga polska w piłce nożnej (2014/2015)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2015/2016)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2016/2017)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2017/2018)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2018/2019)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2019/2020)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2020/2021)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2021/2022)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2022/2023)
- II liga polska w piłce nożnej (2022/2023)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2023/2024)
- Ekstraklasa w piłce nożnej (2024/2025)
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot A2000 IS |
Thời gian mở ống kính | 1/100 giây (0,01) |
Số F | f/9 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 14:32, ngày 25 tháng 7 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,4 mm |
Hướng | 0 |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/cm |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/cm |
Ngày giờ sửa tập tin | 14:32, ngày 25 tháng 7 năm 2009 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Điểm tốc độ ISO | 80 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 14:32, ngày 25 tháng 7 năm 2009 |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Tốc độ cửa chớp | 6,65625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 6,34375 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,34375 APEX (f/3,19) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 15.136,929460581 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 15.116,022099448 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |