Tập_tin:Quercus_ilex_rotundifolia.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước hình xem trước: 600×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 769×768 điểm ảnh | 1.025×1.024 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.025×1.024 điểm ảnh, kích thước tập tin: 177 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
- Family
- Fagaceae
English:
- Description: Quercus ilex subsp. rotundifolia
العربية: شجرة بلوط كويركوس روتونديفوليا
- Location: Extremadura, Spain (September 2004)
- Source: own picture
- Photographer: Christian R. Linder
Deutsch:
- Beschreibung: Steineiche (Quercus ilex subsp. rotundifolia)
- Quelle: fotografiert in der Extremadura, Spanien (September 2004)
- Fotograf: Christian R. Linder
- License:
Bạn có quyền sao chép, phân phối và/hoặc sửa đổi tài liệu này theo những điều khoản được quy định trong Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 hoặc các phiên bản mới hơn được Quỹ Phần mềm Tự do; quy định; ngoại trừ những phần không được sửa đổi, bìa trước và bìa sau. Bạn có thể xem giấy phép nói trên ở phần Giấy phép Tài liệu Tự do GNU.http://www.gnu.org/copyleft/fdl.htmlGFDLGNU Free Documentation Licensetruetrue |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi | ||
| ||
Thẻ quyền này được thêm vào tập tin trong khi cập nhật giấy phép GFDL.http://creativecommons.org/licenses/by-sa/3.0/CC BY-SA 3.0Creative Commons Attribution-Share Alike 3.0truetrue |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
captured with Tiếng Anh
exposure time Tiếng Anh
0,0125 giây
f-number Tiếng Anh
5,6
focal length Tiếng Anh
18 milimét
ISO speed Tiếng Anh
100
image/jpeg
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 12:34, ngày 18 tháng 2 năm 2005 | 1.025×1.024 (177 kB) | Chrischan~commonswiki |
Trang sử dụng tập tin
Có 3 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- زانية (نبات)
- بلوط أحمر
- سنديان طابوري نويع كبير الحراشف
- بلوط صبغي
- سنديان قرمزي
- سنديان أسود
- سنديان أشعر
- بلوط الأفراس
- سنديان لبناني
- سنديان قوي
- سنديان كستنائي الأوراق
- سنديان أغبر
- سنديان مسنن
- سنديان برانسي
- سنديان طروادي
- سنديان كبير الأسدية
- بلوط سبخي
- بلوط مغربي
- زان أوروبي
- سنديان زاني
- سنديان شايب
- سنديان حاد
- سنديان أرمني
- سنديان أخضر
- سنديان بركاني
- سنديان برانتي
- سنديان كوتشي
- سنديان مدبب
- سنديان منشاري
- قالب:بذرة زانية
- بلوط ليتوانيا
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikibooks.org
- Trang sử dụng tại ba.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be-tarask.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại br.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại bs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bxr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 300D DIGITAL |
Thời gian mở ống kính | 1/80 giây (0,0125) |
Số F | f/5,6 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 13:58, ngày 26 tháng 9 năm 2004 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 18 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 13:58, ngày 26 tháng 9 năm 2004 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Điểm tốc độ ISO | 100 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 13:58, ngày 26 tháng 9 năm 2004 |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Tốc độ cửa chớp | 6,3219299316406 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4,9708557128906 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,6147155761719 APEX (f/3,5) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 1.721,9730941704 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 1.721,0084033613 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |