Tập_tin:R1150GS_trail.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.560×1.920 điểm ảnh | 2.879×2.159 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.879×2.159 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,93 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tảR1150GS trail.jpg | A BMW R1150GS on a trail in Corsica | ||
Ngày | |||
Nguồn gốc | originally posted to Flickr as IMG_7960 | ||
Tác giả | H Anderson | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
12 6 2005
captured with Tiếng Anh
Canon PowerShot Pro1 Tiếng Anh
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:27, ngày 22 tháng 10 năm 2008 | 2.879×2.159 (3,93 MB) | Flickr upload bot | Uploaded from http://flickr.com/photo/87601936@N00/20284810 using Flickr upload bot |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot Pro1 |
Thời gian mở ống kính | 1/800 giây (0,00125) |
Số F | f/4 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:24, ngày 12 tháng 6 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 10,125 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | ACD Systems Digital Imaging |
Ngày giờ sửa tập tin | 20:37, ngày 19 tháng 6 năm 2005 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 12:24, ngày 12 tháng 6 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp | 9,65625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,96875 APEX (f/2,8) |
Chế độ đo | Trung bình trọng lượng ở giữa |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 203 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 9.406,3400576369 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 9.415,3846153846 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |