Âm nhạc của Clannad
bài viết danh sách Wikimedia From Wikipedia, the free encyclopedia
Remove ads
Clannad là visual novel do Key phát triển và Visual Art's phát hành năm 2004.
Đừng nhầm lẫn với Danh sách đĩa nhạc của Clannad.
Thông tin Nhanh Danh sách đĩa nhạc của Clannad, Album phòng thu ...
Danh sách đĩa nhạc của Clannad | |
---|---|
![]() Bìa bộ hộp CD Soundtrack của Clannad | |
Album phòng thu | 2 |
Đĩa đơn | 4 |
Album nhạc phim | 2 |
Remixes | 4 |
Đóng
Soundtrack
Visual novel
Sorarado
Sorarado (ソララド, Sorarado?)
Thêm thông tin Track listing, STT ...
Track listing | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "The Girl's Fantasy" (少女の幻想 Shōjo no Gensō) | Key | Magome Togoshi | Takumaru | 5:43 |
2. | "Over" (オーバー Ōbā) | Key | Shinji Orito | Manyo | 5:07 |
3. | "Roaring Ocean" (海鳴り Uminari) | Key | Shinji Orito | Manyo | 5:51 |
4. | "Memories of a Distant Journey" (遠い旅の記憶 Tōi Tabi no Kioku) | Riya | Shinji Orito | Takumaru | 5:38 |
5. | "Ten Thousand Places" (一万の軌跡 Ichiman no Kiseki) | Key | Shinji Orito, Magome Togoshi | Manyo | 6:53 |
6. | "Shining in the Sky" (空に光る Sora ni Hikaru) | Key | Magome Togoshi | Takumaru | 5:11 |
Tổng thời lượng: | 34:23 |
Đóng
Mabinogi
Mabinogi
Thêm thông tin Track listing, STT ...
Track listing | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "Raise Those Cherry-blossom Blinds" (その桜簾を抜けて Sono Sakura Sudare o Nukete) | Jun Maeda | 3:31 |
2. | "Run Along the Chartreuse Pavement" (萌葱色の石畳を駆ける Moegiiro no Ishidatami o Kakeru) | Magome Togoshi | 6:08 |
3. | "Sunflower-colored Dress Fluttering in the Wind" (風になびく向日葵色のワンピース Kaze ni Nabiku Himawariiro no Wanpīsu) | Magome Togoshi | 3:25 |
4. | "Lilac Flower Ornament on the Breast" (胸元にライラックの花飾り Munamoto ni Rairakku no Hana Kazari) | Shinji Orito | 1:57 |
5. | "The Warmth Left in the Palm of Your Hand" (手のひらに残る温もりは Tenohira ni Nokoru Nukumori wa) | Shinji Orito | 4:42 |
6. | "A New Life Reborn" (生まれ変わった新しい生命 Umarekawatta Atarashii Seimei) | Jun Maeda | 6:28 |
7. | "Inside a Cradle Overflowing with Light" (光りあふれる揺りかごの中で Hikari Afureru Yurikago no Naka de) | Shinji Orito | 6:03 |
8. | "A Small Song Passed from Mother to Child" (母から子へ受け継がれる小さな唄 Haha Kara Ko e Uketsugareru Chiisana Uta) | Jun Maeda | 7:29 |
9. | "Mag Mell (long ver.)" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Kiku; Trình bày bởi Riya) | Eufonius | 4:51 |
Tổng thời lượng: | 44:34 |
Đóng
Clannad Original Soundtrack
Clannad Original Soundtrack
Thêm thông tin Disc 1, STT ...
Disc 1 | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "Ushio" (汐) | Magome Togoshi | 1:08 |
2. | "Fantasy" (幻想 Gensō) | Magome Togoshi | 3:22 |
3. | "Mag Mell" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Kiku; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | 4:52 |
4. | "Town, Flow of Time, People" (町、時の流れ、人 Machi, Toki no Nagare, Hito) | Shinji Orito | 4:28 |
5. | "Nagisa" (渚) | Jun Maeda | 4:10 |
6. | "That's Like the Wind" (それは風のように Sore wa Kaze no Yōni) | Shinji Orito | 4:02 |
7. | "Étude Pour les Petites Supercordes" | Magome Togoshi | 4:50 |
8. | "Hurry, Starfish" (は~りぃすたーふぃしゅ Hārī Sutāfisshu) | Magome Togoshi | 4:18 |
9. | "Her Determination" (彼女の本気 Kanojo no Honki) | Magome Togoshi | 4:06 |
10. | "Tea Party in the Reference Room" (資料室のお茶会 Shiryōshitsu no Ochakai) | Shinji Orito | 3:58 |
11. | "Spring Breeze" (東風 Kochi) | Shinji Orito | 3:32 |
12. | "Country Lane" (田舎小径 Inaka Komichi) | Magome Togoshi | 3:16 |
13. | "Meaningful Ways to Pass the Time" (有意義な時間の過ごし方 Yūigi na Jikan no Sugoshikata) | Magome Togoshi | 3:20 |
14. | "The Days' Leisure" (日々の遑 Hibi no Itoma) | Shinji Orito | 1:51 |
15. | "Dumb" (ダム Damu) | Shinji Orito | 4:56 |
16. | "A Pair of Idiots" (馬鹿ふたり Baka Futari) | Shinji Orito | 2:28 |
17. | "Reduce to Ashes" (灰燼に帰す Kaijin ni Kaesu) | Shinji Orito | 3:40 |
18. | "Existence" (存在 Sonzai) | Magome Togoshi | 2:25 |
19. | "Phase of the Moon" (月の位相 Tsuki no Isō) | Shinji Orito | 3:52 |
20. | "Incessant" (無間 Muken) | Shinji Orito | 3:52 |
Đóng
Thêm thông tin Disc 2, STT ...
Disc 2 | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "Snowfield" (雪野原 Yuki Nohara) | Shinji Orito | 5:11 |
2. | "Roaring Tide" (潮鳴り Shionari) | Shinji Orito | 2:37 |
3. | "Roaring Tide II" (潮鳴り Shionari) | Shinji Orito | 4:15 |
4. | "TOE" | Magome Togoshi | 2:44 |
5. | "To the Same Heights" (同じ高みへ Onaji Takami e) | Jun Maeda | 1:59 |
6. | "The Place Where Wishes Come True" (願いが叶う場所 Negai ga Kanau Basho) | Jun Maeda | 2:49 |
7. | "Shining in the Sky" (空に光る Sora ni Hikaru) | Magome Togoshi | 5:08 |
8. | "-Two Shadows-" (-影二つ- -Kage Futatsu-) (Lời bởi Kai; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Riya) | Magome Togoshi | 5:37 |
9. | "White Clovers" (白詰草 Shirotsumekusa) | Shinji Orito | 3:44 |
10. | "Distant Years -piano-" (遥かな年月 Haruka na Toshitsuki) | Jun Maeda | 1:56 |
11. | "Summertime" (夏時間 Natsu Jikan) | Magome Togoshi | 2:44 |
12. | "Distant Years" (遥かな年月 Haruka na Toshitsuki) | Jun Maeda | 4:34 |
13. | "Country Train" (カントリートレイン Kantorī Torein) | Jun Maeda | 2:54 |
14. | "The Place Where Wishes Come True II" (願いが叶う場所 Negai ga Kanau Basho) | Jun Maeda | 4:08 |
15. | "Ana" (Lời bởi Yū Hagiwara; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Lia) | Traditional | 5:46 |
16. | "Nagisa: Parting at the Foot of the Hill" (渚~坂の下の別れ Nagisa~Saka no Shita no Wakare) | Jun Maeda | 3:54 |
17. | "Small Palms" (小さなてのひら Chiisana Tenohira) (Lời bởi Jun Maeda; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Riya) | Jun Maeda | 4:44 |
Đóng
Thêm thông tin Disc 3, STT ...
Disc 3 | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "Fantasy II" (幻想 Gensō) | Magome Togoshi | 1:54 |
2. | "Spring Breeze -afternoon-" (東風 Kochi) | Shinji Orito | 3:33 |
3. | "Spring Breeze -tempo up-" (東風 Kochi) | Shinji Orito | 3:04 |
4. | "Spring Breeze -piano-" (東風 Kochi) | Shinji Orito | 1:45 |
5. | "Meaningful Ways to Pass the Time -guitar-" (有意義な時間の過ごし方 Yūigi na Jikan no Sugoshikata) | Magome Togoshi | 3:21 |
6. | "Meaningful Ways to Pass the Time -sax-" (有意義な時間の過ごし方 Yūigi na Jikan no Sugoshikata) | Magome Togoshi | 3:22 |
7. | "Existence -e.piano-" (存在 Sonzai) | Magome Togoshi | 2:24 |
8. | "Existence -piano-" (存在 Sonzai) | Magome Togoshi | 2:27 |
9. | "Mag Mell -cockool mix- (full ver.)" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | 4:27 |
10. | "Mag Mell (short ver.)" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Kiku; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | 2:40 |
11. | "Mag Mell -cockool mix- (short ver.)" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | 2:39 |
12. | "-Two Shadows- (short ver.)" (-影二つ- -Kage Futatsu-) (Lời bởi Kai; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Riya) | Magome Togoshi | 2:34 |
13. | "Ana (short ver.)" (Lời bởi Yū Hagiwara; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Lia) | Traditional | 5:25 |
14. | "Ana (full ver.)" (Lời bởi Yū Hagiwara; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Lia) | Traditional | 8:24 |
15. | "Mag Mell (off vocal ver.)" (メグメル Megu Meru) (Biên khúc bởi Kiku) | Eufonius | 4:51 |
16. | "Small Palms (off vocal ver.)" (小さなてのひら Chiisana Tenohira) (Biên khúc bởi Magome Togoshi) | Jun Maeda | 4:40 |
17. | "-Two Shadows- (off vocal ver.)" (-影二つ- -Kage Futatsu-) (Biên khúc bởi Magome Togoshi) | Magome Togoshi | 5:36 |
18. | "Unused Track 1" (未使用曲 1 Mishiyō Kyoku 1) | Shinji Orito | 3:31 |
19. | "Unused Track 2" (未使用曲 2 Mishiyō Kyoku 2) | Magome Togoshi | 2:21 |
Tổng thời lượng: | 207:08 |
Đóng
Sorarado Append
Sorarado Append (ソララドアペンド, Sorarado Apendo?)
Tất cả lời bài hát được viết bởi Key.
Thêm thông tin Track listing, STT ...
Track listing | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "Same Height" (同じ高み Onaji Takami') | Jun Maeda | Manyo | 4:53 |
2. | "Maiden of the Wind" (風の少女 Kaze no Shōjo) | Magome Togoshi | Manyo | 3:50 |
3. | "Cherry Blossom Petal" (ひとひらの桜 Hitohira no Sakura) | Jun Maeda | Takumaru | 6:30 |
4. | "Sunbeams Streaming Through the Leaves" (木漏れ日 Komorebi) | Magome Togoshi | Takumaru | 4:00 |
Tổng thời lượng: | 19:13 |
Đóng
-Memento-
-Memento-
Thêm thông tin Disc 1, STT ...
Disc 1 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "Mag Mell" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | Shinji Hosoe | 6:10 |
2. | "Hurry Starfish -PaPiPuPe Mix-" (は~りぃすたーふぃっしゅ Hārī Sutāfisshu) | Magome Togoshi | Manack | 5:15 |
3. | "To the Same Heights" (同じ高みへ Onaji Takami e) | Jun Maeda | Shinji Orito | 5:41 |
4. | "A Pair of Idiots" (馬鹿ふたり Baka Futari) | Shinji Orito | Magome Togoshi | 5:29 |
5. | "Phase of the Moon" (月の位相 Tsuki no Isō) | Shinji Orito | Jun.A | 4:25 |
6. | "Snowfield" (雪野原 Yuki Nohara) | Shinji Orito | ZTS | 9:08 |
7. | "-Two Shadows- -MintJam Mix-" (-影二つ- -Kage Futatsu-) (Lời bởi Kai; Trình bày bởi Riya) | Magome Togoshi | MintJam | 5:20 |
8. | "Ana" (Lời bởi Yū Hagiwara; Trình bày bởi Lia) | Traditional | Soshi Hosoi | 6:21 |
9. | "Nagisa: Parting at the Foot of the Hill Warm Piano Arrange" (渚~坂の下の別れ Nagisa~Saka no Shita no Wakare) | Jun Maeda | Tabibito | 4:14 |
10. | "Small Palms -new seasons mix-" (小さなてのひら Chiisana Tenohira) (Lời bởi Jun Maeda; Trình bày bởi Riya) | Jun Maeda | bermei.inazawa | 4:27 |
Đóng
Thêm thông tin Disc 2, STT ...
Disc 2 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "Ushio" (汐) | Magome Togoshi | Lians | 4:24 |
2. | "That's Like the Wind" (それは風のように Sore wa Kaze no Yōni) | Shinji Orito | Toshihiko Inoue | 4:21 |
3. | "Meaningful Ways to Pass the Time" (有意義な時間の過ごし方 Yūigi na Jikan no Sugoshikata) | Magome Togoshi | Kotono | 3:19 |
4. | "Tea Party in the Reference Room GMBP2004MIX" (資料室のお茶会 Shiryōshitsu no Ochakai) | Shinji Orito | GMBP | 4:24 |
5. | "Reduce to Ashes" (灰燼に帰す Kaijin ni Kaesu) | Shinji Orito | Kazuhiko Shimochi | 5:28 |
6. | "Shining in the Sky" (空に光る Sora ni Hikaru) | Magome Togoshi | OdiakeS | 4:13 |
7. | "Song of the Cherry Blossoms" (桜抒曲 Sakura Jokyoku) (Trình bày bởi Riya) | Jun Maeda | 10:20 | |
Tổng thời lượng: | 92:59 |
Đóng
Piano no Mori
Piano no Mori (ピアノの森, Piano no Mori?)
Thêm thông tin Track listing, STT ...
Track listing | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "To the Same Heights" (同じ高みへ Onaji Takami e) | Jun Maeda | 3:54 |
2. | "Mag Mell" (メグメル Megumeru) | Eufonius | 4:53 |
3. | "White Clovers" (白詰草 Shirotsumekusa) | Magome Togoshi | 5:07 |
4. | "Small Palms" (小さなてのひら Chiisana Tenohira) | Jun Maeda | 4:41 |
5. | "-Two Shadows-" (-影二つ- -Kage Futatsu-) | Magome Togoshi | 5:12 |
6. | "Dear Old Home" | Shinji Orito | 4:44 |
7. | "Rivulet" | Shinji Orito | 5:38 |
8. | "Worth Living" | Shinji Orito (originally by Magome Togoshi) | 6:14 |
9. | "Harmony With Sorrow" | Jun Maeda (originally by Shinji Orito) | 7:30 |
10. | "Love Song" | Magome Togoshi (originally by Jun Maeda) | 6:51 |
Tổng thời lượng: | 54:44 |
Đóng
Anime
Mag Mell
"Mag Mell ~frequency⇒e Ver.~" (メグメル ~frequency⇒e Ver.~, Megu Meru ~frequency⇒e Ver.~?)
Tất cả lời bài hát được viết bởi Riya; tất cả nhạc phẩm được soạn bởi Eufonius.
Thêm thông tin Track listing, STT ...
Track listing | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Mag Mell ~frequency⇒e Ver.~" (メグメル Megu Meru) | 4:55 |
2. | "Marmelo ~fildychrom~ (short Ver.)" (マルメロ Marumero) | 1:34 |
3. | "Mag Mell ~frequency⇒e Ver.~ (off vocal)" (メグメル Megu Meru) | 4:55 |
Tổng thời lượng: | 11:24 |
Đóng
Yakusoku
"Yakusoku" (約束, "Yakusoku"? lit. "Promise")
Thêm thông tin Track listing, STT ...
Track listing | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Promise" (約束 Yakusoku) | 4:32 |
2. | "Nagisa's Theme (From the film version BGM)" (渚のテーマ(劇場版BGMより) Nagisa no Tēma (Gekijōban BGM yori)) | 0:49 |
3. | "Nagisa (From the film version BGM)" (渚(劇場版BGMより) Nagisa (Gekijōban BGM yori)) | 1:54 |
4. | "Promise" (off vocal)" (約束 Yakusoku) | 4:31 |
Tổng thời lượng: | 11:46 |
Đóng
Mag Mell / Dango Daikazoku
"Mag Mell / Dango Daikazoku" (メグメル/だんご大家族, Megu Meru / Dango Daikazoku?)
Thêm thông tin Track listing, STT ...
Track listing | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "Mag Mell ~cuckool mix 2007~" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | Hajime Kikuchi | 4:41 |
2. | "The Big Dango Family" (だんご大家族 Dango Daikazoku) (Lời bởi Jun Maeda; Trình bày bởi Chata) | Jun Maeda | Takumaru | 4:32 |
3. | "Mag Mell ~cuckool mix 2007~ -TV animation Ver.-" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | Hajime Kikuchi | 1:31 |
4. | "The Big Dango Family -TV animation Ver.-" (だんご大家族 Dango Daikazoku) (Lời bởi Jun Maeda; Trình bày bởi Chata) | Jun Maeda | Takumaru | 1:28 |
5. | "Mag Mell ~cuckool mix 2007~ -off vocal ver.-" (メグメル Megu Meru) | Eufonius | Hajime Kikuchi | 4:41 |
6. | "The Big Dango Family -off vocal ver.-" (だんご大家族 Dango Daikazoku) | Jun Maeda | Takumaru | 4:32 |
7. | "The Girl's Fantasy ZTS Remix" (少女の幻想 Shōjo no Gensō) (Lời bởi Key; Trình bày bởi Riya) | Magome Togoshi | ZTS | 10:55 |
Tổng thời lượng: | 32:20 |
Đóng
Clannad Film Soundtrack
"Mag Mell / Dango Daikazoku" (メグメル/だんご大家族, Megu Meru / Dango Daikazoku?)
Tất cả các ca khúc được viết bởi Yoshichika Inomata, except where noted.
Thêm thông tin Track listing, STT ...
Track listing | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Dango Dango Dango" (だんご だんご だんご) | 1:53 |
2. | "Tomoya's Dream" (朋也の夢 Tomoya no Yume) | 0:59 |
3. | "Cheered-up Nagisa" (元気になった渚 Genki ni Natta Nagisa) | 1:03 |
4. | "Bread Buying Competition" (パン買い競争 Pan Kai Kyōsō) | 0:39 |
5. | "Friendship" (友情 Yūjō) | 0:43 |
6. | "Nagisa" (渚) | 1:54 |
7. | "Burning with Wishes" (希望に燃えて Kibō ni Moete) | 0:46 |
8. | "Intimate Family" (仲良し家族 Nakayoshi Kazoku) | 0:43 |
9. | "A Talk about Dreams" (夢の話 Yume no Hanashi) | 2:04 |
10. | "Souvenir Photograph" (記念写真 Kinenshashin) | 0:25 |
11. | "At the Beach" (海辺にて Umibe nite) | 1:05 |
12. | "Incident" (事件 Jiken) | 0:42 |
13. | "Something Changes..." (なにかが変わる… Nanika ga Kawaru...) | 1:34 |
14. | "Marching Band" (マーチングバンド Māchingu Bando) | 1:33 |
15. | "A Fun Founder's Festival" (楽しい創立祭 Tanoshii Sōritsusai) | 1:50 |
16. | "Nagisa's Enthusiastic Performance!" (渚熱演! Nagisa Netsuen!) | 2:33 |
17. | "Dancing Nagisa" (踊る渚 Odoru Nagisa) | 0:48 |
18. | "I Love You" (お前が好き Omae ga Suki) | 1:26 |
19. | "Nagisa's Death" (渚の死 Nagisa no Shi) | 1:59 |
20. | "Father's Words" (父の言葉 Chichi no Kotoba) | 1:09 |
21. | "Yoshino's Band" (芳野バンド Yoshino Bando) | 1:04 |
22. | "Reunion with Ushio" (汐と再会 Ushio to Saikai) | 1:39 |
23. | "Mag Mell ~frequency⇒e Ver.~" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Soạn nhạc bởi Eufonius; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius) | 4:56 |
24. | "Marmelo ~fildychrom~" (マルメロ Marumero) (Lời bởi Riya; Soạn nhạc bởi Eufonius; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius) | 3:48 |
25. | "Marmelo" ~fildychrom~ La la la Ver." (マルメロ Marumero) (Lời bởi Riya; Soạn nhạc bởi Eufonius; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius) | 3:48 |
26. | "Small Palms ~Eufonius Ver.~" (小さな手のひら Chiisana Tenohira) (Lời bởi Jun Maeda; Soạn nhạc bởi Jun Maeda; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius) | 4:27 |
27. | "Promise" (約束 Yakusoku) (Trình bày bởi Lia) | 4:31 |
Tổng thời lượng: | 50:01 |
Đóng
Toki o Kizamu Uta / Torch
"Toki o Kizamu Uta (時を刻む唄, "Toki o Kizamu Uta?) / Torch"
Thêm thông tin Track listing, STT ...
Track listing | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "A Song to Pass the Time" (時を刻む唄 Toki o Kizamu Uta) (Lời bởi Jun Maeda) | Jun Maeda | Anant-Garde Eyes | 4:51 |
2. | "Torch" (Lời bởi Kai) | Shinji Orito | Kentarō Fukushi | 5:05 |
3. | "A Song to Pass the Time" -TV animation Ver.-" (時を刻む唄 Toki o Kizamu Uta) (Lời bởi Jun Maeda) | Jun Maeda | Anant-Garde Eyes | 1:31 |
4. | "Torch -TV animation Ver.-" (Lời bởi Kai) | Shinji Orito | Kentarō Fukushi | 1:31 |
5. | "A Song to Pass the Time -off vocal ver.-" (時を刻む唄 Toki o Kizamu Uta) | Jun Maeda | Anant-Garde Eyes | 4:51 |
6. | "Torch -off vocal ver.-" | Shinji Orito | Kentarō Fukushi | 5:05 |
Tổng thời lượng: | 22:54 |
Đóng
"Toki o Kizamu Uta / Torch" Piano Arrange Disc
"Toki o Kizamu Uta / Torch" Piano Arrange Disc
Thêm thông tin Track listing, STT ...
Track listing | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "A Song to Pass the Time" (時を刻む唄 Toki o Kizamu Uta) | Jun Maeda | Ryō Mizutsuki | 6:14 |
2. | "Torch" | Shinji Orito | Ryō Mizutsuki | 4:38 |
Tổng thời lượng: | 10:52 |
Đóng
Remove ads
Bảng xếp hạng
Thêm thông tin Album, Ngày phát hành ...
Album | Ngày phát hành | Nhãn | Định dạng | Bảng xếp hạng Oricon | |
---|---|---|---|---|---|
Tuần | Vị trí cao nhất | ||||
Clannad Original Soundtrack | 13 tháng 8 năm 2004 | Key Sounds Label (KSLA-0012—0014) | CD | 1 | 101[1] |
"Mag Mell / Dango Daikazoku" | 26 tháng 10 năm 2007 | Key Sounds Label (KSLA-0036) | CD | 19 | 18[2] |
Clannad Film Soundtrack | 21 tháng 11 năm 2007 | Frontier Works (FCCM-0198) | CD | 1 | 197[3] |
"Toki o Kizamu Uta / Torch" | 14 tháng 11 năm 2008 | Key Sounds Label (KSLA-0044) | CD | 11 | 13[4] |
Đóng
Remove ads
Chú thích
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads
Remove ads