Tên |
Hangul |
Romaja quốc ngữ |
Hanja |
Hình ảnh |
Thành phố |
Tọa độ |
Kiểu chợ |
Ghi chú |
Chợ Bangsan |
방산시장 |
Bangsan Sijang |
|
|
Seoul |
37,567°B 126,999°Đ / 37.567; 126.999 |
Chợ đường phố |
[5] |
Chợ Cá Hợp tác xã Busan |
부산공동어시장 |
Busan Gongdong Eosijang |
釜山共同魚市場 (Phủ Sơn cộng đồng ngư thị trường) |
 |
Busan |
35,088°B 129,025°Đ / 35.088; 129.025 |
Chợ cá |
[6] |
Chợ Daemyeong |
대명시장 |
Daemyeong Sijang |
|
|
Seoul |
37,455°B 126,902°Đ / 37.455; 126.902 |
Chợ đường phố |
[7] |
Chợ Daesong |
대송농수산물시장 |
Daesong Nongsusanmul Sijang |
|
|
Ulsan |
35,499°B 129,421°Đ / 35.499; 129.421 |
Chợ đường phố |
[8] |
Chợ Dongdaemun |
동대문시장 |
Dongdaemun Sijang |
東大門市場 (Đông Đại Môn thị trường) |
 |
Seoul |
37,57°B 127,009°Đ / 37.570; 127.009 |
Chợ đường phố |
Tên trước đây: Baeugaejang (배우개장) và sau đó là Chợ Gwangjang (광장시장)[9] |
Chợ Eonyang |
언양시장 |
Eonyang Sijang |
|
|
Ulsan |
35,564°B 129,126°Đ / 35.564; 129.126 |
Chợ đường phố |
[10] |
Chợ Garak |
가락시장 |
Garak Sijang |
可樂市場 (Khả Lạc thị trường) |
 |
Seoul |
37,494°B 127,113°Đ / 37.494; 127.113 |
Chợ cá |
[11] |
Chợ Gukje |
국제시장 |
Gukje Sijang |
國際市場 (Quốc tế thị trường) |
 |
Busan |
35,101°B 129,028°Đ / 35.101; 129.028 |
Chợ đường phố |
Còn được gọi là Chợ Quốc tế Nampodong[12] |
Chợ Gwangjang |
광장시장 |
Gwangjang Sijang |
廣藏市場 (Quảng Tàng thị trường) |
 |
Seoul |
37,57°B 126,999°Đ / 37.570; 126.999 |
Chợ đường phố |
Tên trước đây: Chợ Dongdaemun(동대문시장)[13] |
Chợ Gyeongdong |
경동시장 |
Gyeongdong Sijang |
京東市場 (Kinh Đông thị trường) |
 |
Seoul |
37,581°B 127,037°Đ / 37.581; 127.037 |
Y học cổ truyền |
[14] |
Chợ trời Hwanghak-dong
|
황학동 벼룩시장 |
Hwanghak-dong Byeoruk Sijang |
黃鶴洞 벼룩市場 |
 |
Seoul |
37,569°B 127,018°Đ / 37.569; 127.018 |
Chợ trời |
Còn được gọi là Chợ Dokkaebi (도깨비시장)[15] |
Chợ Jagalchi |
자갈치시장 |
Jagalchi Sijang |
|
 |
Busan |
35,097°B 129,03°Đ / 35.097; 129.030 |
Chợ cá |
[16] |
Chợ Namdaemun |
남대문시장 |
Namdaemun Sijang |
南大門市場 (Nam Đại Môn thị trường) |
 |
Seoul |
37,559°B 126,977°Đ / 37.559; 126.977 |
Chợ đường phố |
Chợ đường phố lâu đời và lớn nhất ở Hàn Quốc[17] |
Chợ Đầu mối Thủy sản Noryangjin
|
노량진수산시장 |
Noryangjin Susan Sijang |
鷺梁津水産市場 (Lộ Lương Tân thủy sản thị trường) |
 |
Seoul |
37,515°B 126,941°Đ / 37.515; 126.941 |
Chợ cá |
Tên trước đây: Gyeongseong Susan (경성수산)[18] |
Chợ Seomun |
서문시장 |
Seomun Sijang |
西門市場 (Tây Môn thị trường) |
 |
Daegu |
35,869°B 128,58°Đ / 35.869; 128.580 |
Chợ đường phố |
Chợ đường phố lớn nhất ở Daegu[19] |
Chợ Seongdong |
성동시장 |
Seongdong Sijang |
城東市場 (Thành Đông thị trường) |
 |
Gyeongju |
35,845°B 129,216°Đ / 35.845; 129.216 |
Chợ đường phố |
Chợ đường phố lớn nhất ở Gyeongju[20] |
Chợ Sinjeong |
신정시장 |
Sinjeong Sijang |
|
|
Ulsan |
35,542°B 129,31°Đ / 35.542; 129.310 |
Chợ đường phố |
[21] |
Chợ Suam |
수암시장 |
Su-am Sijang |
秀岩市場 (Tú Nham thị trường) |
 |
Ulsan |
35,528°B 129,32°Đ / 35.528; 129.320 |
Chợ đường phố |
[22] |
Chợ Taehwa |
태화종합시장 |
Taehwa Jonghap Sijang |
Ulsan |
35,551°B 129,294°Đ / 35.551; 129.294 |
Street market |
[23] |
Chợ đường phố |
[23] |
Chợ Trung tâm Ulsan |
울산중앙시장 |
Ulsan Jung-ang Sijang |
蔚山中央市場 (Uất Sơn trung ương thị trường) |
 |
Ulsan |
35,554°B 129,323°Đ / 35.554; 129.323 |
Chợ đường phố |
Chợ đường phố lớn nhất ở Ulsan[24] |
Chợ Ulsan Beongae |
울산번개시장 |
Ulsan Beongae Sijang |
|
|
Ulsan |
35,521°B 129,336°Đ / 35.521; 129.336 |
Chợ đường phố |
[25] |
Chợ Đầu mối Cá và Nông sản Ulsan
|
울산 농수산물 도매시장 |
Ulsan Nongsusanmul Domaesijang |
|
|
Ulsan |
35,539°B 129,343°Đ / 35.539; 129.343 |
Chợ cá và nông sản |
[26] |
Chợ Wolbong |
월봉시장 |
Wolbong Sijang |
|
|
Ulsan |
35,495°B 129,425°Đ / 35.495; 129.425 |
Chợ đường phố |
[27] |
Chợ Yaeum |
야음시장 |
Ya-eum Sijang |
也音市場 (Dã Âm thị trường) |
 |
Ulsan |
35,524°B 129,332°Đ / 35.524; 129.332 |
Chợ đường phố |
[28] |