JSON
From Wikipedia, the free encyclopedia
Remove ads
JavaScript Object Notation (thường được viết tắt là JSON) là một kiểu dữ liệu mở trong JavaScript. Kiểu dữ liệu này bao gồm chủ yếu là văn bản, có thể đọc được theo dạng cặp "thuộc tính - giá trị". Về cấu trúc, nó mô tả một vật thể bằng cách bọc những vật thể con trong vật thể lớn hơn trong dấu ngoặc nhọn ({ }). JSON là một kiểu dữ liệu trung gian, chủ yếu được dùng để vận chuyển thông tin giữa các thành phần của một chương trình.[1][2]
![]() | Bài viết này cần thêm liên kết tới các bài bách khoa khác để trở thành một phần của bách khoa toàn thư trực tuyến Wikipedia. (tháng 7 năm 2018) |
Remove ads
Ví dụ
{
"name":"Product",
"properties":
{
"id":
{
"type":"number",
"description":"Product identifier",
"required":true
},
"name":
{
"description":"Name of the product",
"type":"string",
"required":true
},
"price":
{
"type":"number",
"minimum":0,
"required":true
},
"tags":
{
"type":"array",
"items":
{
"type":"string"
}
}
}
}
Remove ads
Tham khảo
Liên kết ngoài
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads