Kệ Duyên sinh

From Wikipedia, the free encyclopedia

Remove ads

Kệ Duyên sinh (còn gọi Kệ duyên khởi, tiếng Pali: Ye dhammā hay tiếng Phạn: Ye dharmā) là một bài kệ ngắn cô đọng giáo lý Duyên khởi (tiếng Pali: paṭiccasamuppāda; tiếng Phạn: pratītyasamutpāda). Trong truyền thống Pāli, kệ này được A-thuyết-thị (tiếng Pali: Assaji) đọc để trả lời du sĩ Xá-lợi-phất (tiếng Pali: Sāriputta); ngay khi nghe kệ, Xá-lợi-phất chứng quả Tu-đà-hoàn.[1][2][3] Nhờ tính chất “công thức” cô đọng trọng tâm giáo lý, bài kệ được trích dẫn, chép khắc rộng rãi trên tháp, ấn đất, gạch, tượng… từ Ấn Độ tới Đông Nam Á.[4][5] Kệ Duyên sinh thường được nêu cùng mệnh đề kinh điển: “Ai thấy Duyên khởi là thấy Pháp; ai thấy Pháp là thấy Duyên khởi”, được dẫn trong Majjhima‑nikāya 28.[6] Các khảo cứu tổng quan về Phật giáo đều coi Duyên khởi là nền tảng trung tâm của giáo lý.[7][8][9]

Thông tin Nhanh Thông tin, Tôn giáo ...
Remove ads

Văn bản

Thumb
Hình khắc Phật giáo do Stein phát hiện tại Mogao Caves, Dunhuang, Trung Quốc. Bản khắc là một chuỗi dhāraṇīmantra, mở đầu bằng Chân ngôn Vãng sinh Tịnh độ, đồng thời có cả bài kệ Duyên khởi.

Bản Tạng và Pāli thường gặp:

Thêm thông tin Nguyên bản tiếng Phạn, Tiếng Phạn được La tinh hóa ...

Bản Hán tạng

Thêm thông tin Nguyên bản Hán tạng, Dịch (Hòa thượng Thích Minh Tuệ) ...

Có thể diễn nghĩa bài kệ: “Các pháp do nhân duyên sinh, đức Như Lai đã chỉ bày nguyên nhân sinh khởi của chúng; các pháp ấy khi nhân duyên diệt thì diệt, vị Đại Sa‑môn đã thuyết như vậy.”[10][11] Nội dung kệ nêu hai vế nhân‑quả — sinh khởi do duyên và đoạn diệt khi duyên không còn — được xem là tuyên ngôn cô đọng của Thập nhị nhân duyên và đồng thời quy chiếu về Tứ diệu đế (ý “tập” và “diệt”).[10]

Bài kệ do tỳ‑kheo A‑thuyết‑thị (tiếng Phạn: Aśvajit; tiếng Pali: Assaji) tụng tại Vương Xá (tiếng Phạn: Rājagaha) khi trả lời Xá‑lợi‑phất; đây không phải lời trực tiếp của Phật mà là sự tóm lược giáo pháp do vị tỳ‑kheo lĩnh hội sau khi nghe Phật thuyết.[11] Các bộ Luật tạng nhiều bộ phái đều ghi lại việc Xá‑lợi‑phất nghe kệ mà chứng tu-đà-hoàn, với văn bản kệ tương đương ở các ngữ hệ khác nhau; tiếp đó Xá‑lợi‑phất truyền kệ cho Mục-kiền-liên (tiếng Pali: Moggallāna), rồi cả hai đến yết kiến Phật tại Tinh xá Trúc Lâm và được xuất gia. Tường thuật nằm trong Vinaya, Mahāvagga (Mv 1.23).[12][1][2][11][3]

Remove ads

Sử dụng và truyền bá

Thumb
Tấm phù điêu dâng cúng có hình Đức Phật tại Cleveland Museum of Art, xuất xứ từ Bodhgaya, phần dưới khắc bài kệ pratītyasamutpāda gāthā (phóng to để đọc chữ)

Bài kệ Duyên sinh rất sớm đã được xem như công thức cô đọng giáo pháp và vì vậy lưu truyền rộng rãi qua nhiều truyền thống Phật giáo. Cứ liệu văn khắc và thư tịch cho thấy bài kệ hiện diện dày đặc trong phạm vi liên khu vực, bằng nhiều ngữ hệ (Prākrit, Pāli, Sanskrit).[11][4] Hàng loạt minh văn cổ ghi lại câu kệ đã phát hiện ở Ấn Độ và Tây Bắc Ấn (Gandhāra), Trung Á (Merv), cũng như Đông Nam Á lục địa; không ít trường hợp kệ đi kèm các nhóm Bồ-đề phần (tiếng Phạn: bodhipakkṣika-dharma gồm bốn niệm xứ, bốn chánh cần, bốn thần túc, năm căn, năm lực, bảy giác chi, Thánh đạo tám ngành).[10][5]

Chất liệu và ngữ cảnh ghi khắc đa dạng: kệ được đặt trên tháp (tiếng Phạn: stūpa), ấn đất, gạch, mô hình tháp và tượng; khảo cứu Pāli/Sanskrit còn ghi nhận công thức tiếng Pali: ye dhammā/tiếng Phạn: ye dharmā tại Vườn Lộc Uyển (Sarnath) và nhiều trung tâm Phật giáo Ấn Độ–ĐNÁ.[5][4] Về phạm vi phân bố, các ghi khắc kệ xuất hiện với mật độ lớn trải từ Ấn Độ đến Đông Nam Á, chủ yếu trên tháp, tượng và ấn đất.[4][11] Bên cạnh đó, vị trí đặt thường là ở đế hoặc sau lưng tượng (kể cả quanh hào quang), trên bia đá, mặt ngoài tháp chứa xá-lợi; cũng thường gặp trong colophon bản thảo và trên mặt trước/lưng tranh thangka.[11][13]

Trong thực hành nghi lễ, bài kệ được tụng đọc và/hoặc an trí khi an vị tượng, xây/thờ tháp như một hình thức tôn trí “xá-lợi Pháp”. Trong truyền thống Phật giáo Đại ThừaMật Tông, bài kệ Duyên sinh còn được tôn sùng như thần chú/đà-la-ni có năng lực gia trì bảo hộ; nhiều kinh văn và chú giải thời Trung Đại gọi đây là “Đà-la-ni tâm yếu của duyên khởi” (tiếng Trung Quốc: 聖緣起心要陀羅尼, tiếng Phạn: Ārya-pratītyasamutpāda-hṛdaya-dhāraṇī) và gắn liền với biểu tượng xá-lợi của Pháp thân (tiếng Phạn: dharmaśarīra) Phật.[4][14][15][16][17][4] Trong giai đoạn phát triển mạnh của văn hóa thờ phụng xá-lợi (khoảng thế kỷ 5–8), thay vì an trí di cốt Phật, các Phật tử có thể đặt một viên ấn tín đất nung hoặc mảnh kim loại khắc bài kệ Duyên sinh vào bên trong tháp để “thay thế” xá-lợi thân thể của Phật.[4] Cách làm này xuất phát từ quan niệm rằng chân lý Phật pháp (được cô đọng trong bài kệ) chính là hiện thân của Phật; do đó bài kệ được xem như xá-lợi Pháp thân, có công năng thiêng liêng tương đương thánh vật để tôn trí và thờ cúng—phù hợp với tư tưởng đồng nhất Duyên khởi với Pháp (tiếng Phạn: dharmakāya) trong một số kinh điển.[14][15][16][17][4]

Trên thực tế, giới khảo cổ đã tìm thấy hàng nghìn dấu ấn, phù điêu và tháp thu nhỏ thời hậu Gupta có khắc bài kệ này cùng với các biểu tượng khác, minh chứng cho sự thịnh hành của tín ngưỡng thờ “kệ Pháp thân” trong cộng đồng Phật giáo Ấn Độ và các vùng lân cận; đồng thời, vì được xem như “xá-lợi Pháp”,[18][19] văn kệ tiếp tục được sao khắc và ký thác với mật độ cao trên tháp, tượng và ấn đất khắp vùng từ Ấn Độ tới Đông Nam Á.[4][11][20]

Ở Việt Nam

Khảo cổ học ghi nhận bài kệ xuất hiện rất sớm tại Việt Nam. Tại di tích Gò Xoài (Long An, thuộc văn hóa Óc Eo muộn), phát hiện nhiều hiện vật vàng trong đó có một tấm vàng (khoảng 21 × 4 cm) khắc văn Phạn–Pāli chôn trong hố thờ chính tâm kiến trúc gạch dạng tháp, cùng lớp có 26 hiện vật vàng. Văn bản gồm 5 dòng: (1) công thức tiếng Phạn: ye dharmā hetuprabhavā (dị bản tiếng Phạn: avaca/avadat), (2) một bài kệ tóm lược Tứ diệu đế, (3–5) hai thần chú ngắn. Chữ thuộc hệ Pallava Đông Nam Á; phần lớn học giả gợi ý niên đại TK VII–VIII (có ý kiến TK VIII–IX).[21][22][23][24] Trường hợp này thường được coi là chứng cứ sớm và rõ về sự tiếp nhận “kệ Duyên sinh” tại vùng đất Việt, phù hợp thực hành tôn trí xá‑lợi Pháp trong tháp/tượng.[4][11][25][26]

Remove ads

Dị bản và truyền bản

Thumb
Tượng Phật bằng đá từ Sultanganj (Bihar), có khắc ye dharma hetu trên đài sen (phóng to để xem), khoảng 500–700 CN

Trong hệ Pāli, dạng chính tả thường gặp là tiếng Pali: hetuppabhavā (pp do đồng hoá ngữ âm Trung Ấn), trong khi ở các bản chữ Phạn/văn khắc hỗn hợp thường là tiếng Phạn: hetuprabhavā (giữ cụm pr). Về động từ, Pāli chủ yếu chép tiếng Pali: āha (“đã nói”), nhưng nhiều văn bản ngoài hệ Theravāda hoặc văn khắc cho thấy tiếng Pali: avoca/tiếng Pali: avaca hay tiếng Phạn: hy avadat (Skt.), phản ánh đường truyền và mức độ “Sanskrit hoá” khác nhau; danh từ nirodha/nirodho cũng biến đổi theo cách chia và yêu cầu nhịp luật (Āryā) của từng bản. Ngoài ra, dị biệt địa phương thấy rõ trên bia/ấn: tiếng Pali: mahāsamaṇotiếng Pali: mahassamaṇo (đồng hoá), hay tiếng Pali: hetuppabhavātiếng Phạn: hetuprabhavā như đã nêu.[27][28]

Kệ cũng thường “đi cùng” những trích đoạn kinh điển khác thành một tổ hợp nghi thức. Ở Trung Á (Merv), hai “thẻ đất nung” khắc công thức tiếng Phạn: ye dharmā hetuprabhavā … (với tiếng Phạn: hy avadat) rồi liệt kê chuỗi Bồ‑đề phần; trường hợp vàng lá Maungguṇ (Miến Điện) xếp kệ trước các mục tương tự, trong đó có cả “bốn thánh đế”.[10][5] Các khảo cứu truyền bản–dị bản (Pāli/Prākrit/Sanskrit; tesaṃ/yeṣāṃ; trật tự câu chữ, v.v.) cho thấy bài kệ tồn tại theo nhiều “bản hệ” gắn với không gian–ngữ hệ ở Ấn Độ cổ–trung đại và Đông Nam Á lục địa.[5]

Diễn giải và tiếp nhận trong học giới

Theo nhà Ấn Độ học Oldenberg và dịch giả Thanissaro Bhikkhu, bài kệ được đề nghị trong một chiếu dụ của A Dục Vương (tiếng Pali: asoka) làm đề tài học và quán niệm.[29][30][note 1] Ngoài ra, theo Thanissaro Bhikkhu, chiếu dụ của A Dục vương (TK III TCN) khuyến cáo thường xuyên học/nhớ một danh mục bảy đoạn kinh, không nêu riêng “kệ Duyên sinh”; các tuyển chọn hiện đại chỉ biên soạn lại các đoạn kinh được nhà vua đề xuất, không phải sắc dụ dạy tụng ye dhammā.[33][34]

Vai trò của bài kệ chưa được hiểu hoàn toàn trong học giới. Ngoài bản chất phức tạp của tuyên bố, cũng có nhận xét rằng không nơi nào kệ được gán trực tiếp cho Phật theo đúng hình thức này, cho thấy đây là phần tóm lược hay diễn giải của riêng A-thuyết-thị.[35][36] T.W. Rhys Davids cho rằng bài kệ có thể gây ấn tượng đặc biệt với Mục-kiền-liên và Xá-lợi-phất vì nhấn mạnh nhân duyên đặc trưng của Phật giáo.[37] Triết gia Paul Carus giải thích kệ là một phản ứng táo bạo, bài trừ tín điều đối với truyền thống Bà-la-môn, vì nó "phủ nhận các phép mầu can thiệp siêu nhiên bằng cách thừa nhận trọn vẹn luật nhân quả như điều không thể bác bỏ",[38] trong khi thiền sư Suzuki liên tưởng đến kinh nghiệm vượt ngoài trí năng, "nơi ý niệm này nối tiếp ý niệm kia rồi chung cuộc ở kết luận hay phán đoán".[39][40]

Remove ads

Xem thêm

Chú giải

  1. Phần lớn học giả nghiêng về cách hiểu vua A Dục nói đến Sariputta Sutta. Tuy nhiên, đồng thuận này vẫn còn tạm thời.[31][32]

Tham khảo

Loading related searches...

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads