Khoa học vũ trụ

From Wikipedia, the free encyclopedia

Khoa học vũ trụ
Remove ads

Khoa học vũ trụ (tiếng Anh: Space science) là lĩnh vực khoa học bao gồm tất cả các ngành khoa học liên quan đến thám hiểm không gian và nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên và các thiên thể xảy ra trong không gian vũ trụ, chẳng hạn như y học vũ trụ và sinh học vũ trụ.[1][2]

Thumb
Một quan sát có hướng dẫn bằng laser về Dải Ngân Hà tại Đài quan sát Paranal ở Chile vào năm 2010

Phân ngành

Thiên văn học

Thumb
Sự đa dạng được tìm thấy trong sự khác nhau về loại và quy mô của các đối tượng thiên văn làm cho lĩnh vực nghiên cứu ngày càng trở nên chuyên biệt.
Thumb
Một dòng thời gian được đề xuất về nguồn gốc của không gian, từ vũ trụ học vật lý
  • Các lĩnh vực liên ngành:
    • Sinh học vũ trụ
      • Thực vật học vũ trụ (Astrobotany)
    • Archaeoastronomy
    • Khảo cổ học vũ trụ (Space archaeology)
    • Thiên văn học pháp y (Forensic astronomy)

Ngành du hành vũ trụ

Thumb
Phi hành gia Piers Sellers trong chuyến đi bộ trong không gian thứ ba của STS-121, một cuộc trình diễn về kỹ thuật sửa chữa lá chắn nhiệt trên quỹ đạo
  • Cuộc sống trong không gian
    • Sinh học du hành vũ trụ (?) (Bioastronautics)
    • Động vật trong không gian
    • Các vi sinh vật được thử nghiệm trong không gian vũ trụ
    • Thực vật trong không gian (Plants in space)
    • Sự hiện diện của con người trong không gian
      • Phụ nữ trong không gian (Women in space)
      • Ảnh hưởng của ánh sáng vũ trụ đối với cơ thể con người (Effect of spaceflight on the human body)
      • Ngủ trong không gian (Sleep in space)
      • Thức ăn trong không gian (Food in space)
      • Y tế vũ trụ (Space medicine)
      • Khoa học thần kinh trong không gian (Neuroscience in space)
      • Tôn giáo trong không gian
        • Giáng sinh trên Trạm vũ trụ Quốc tế
      • Tình dục trong không gian (Sex in space)
      • Viết trong không gian (Writing in space)
Remove ads

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài

Loading related searches...

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads