Kiết sử
From Wikipedia, the free encyclopedia
Remove ads
Trong Phật giáo, một kiết sử, hoặc một dây xích hoặc một liên kết (tiếng Phạn: saṃyojana, tiếng Pali: saṃyojana, saññojana, Hán tự: 結) là cái xiềng xích một loài hữu tình vào trong vòng luân hồi. Bằng việc cắt đứt tất cả kiết sử (xiềng xích), người đó sẽ đạt đến niết bàn.
Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
![]() | Bài viết hoặc đoạn này cần người am hiểu về chủ đề này trợ giúp biên tập mở rộng hoặc cải thiện. |
Remove ads
Sự kìm kẹp vào sự khổ
Xuyên suốt tạng kinh tiếng Pali, từ ngữ "kiết sử" được dùng để mô tả một hiện tượng trong tâm trí mà trói buộc một người vào sự khổ. Ví dụ như trong bài kinh "Phật thuyết như vậy (Itivuttaka)", Đức Phật nói rằng:
Này các Tỷ-kheo, Ta không thấy một kiết sử nào khác, do bị cột bởi kiết sử ấy, chúng sanh trong một thời gian dài, chạy dài, lưu chuyển, - tức là Ái kiết sử. Này các Tỷ-kheo, bị cột với ái kiết sử, chúng sanh trong một thời gian dài, chạy dài lưu chuyển.
Remove ads
Danh sách các kiết sử
Chú thích
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads