Mã lực
Đại lượng Vật lý From Wikipedia, the free encyclopedia
Remove ads
Mã lực hay Sức ngựa, viết tắt là Hp - Horsepower (tiếng Anh) hoặc Ps - Pferdestärke (tiếng Đức) là một đơn vị dùng để chỉ công suất. Nó được định nghĩa là công cần thiết để nâng một khối lượng 75 kg lên cao 1 mét trong thời gian 1 giây hay 1HP = 75 kgf⋅m/s = 735 W.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |

Trong thực tế để chuyển đổi nhanh chóng giữa các đơn vị "mã lực" và "kW" (kilô watt), người ta hay dùng các hệ số tương đối như sau:
- Ở nước Anh: 1 HP = 0,7457 kW
- Ở nước Pháp: 1 CV (mã lực) = 0,7355 kW
- 1 kW = 1,36 CV = 1,34 HP
Có nhiều định nghĩa mã lực, với giá trị khác nhau dao động từ 735 đến 746 W.
Remove ads
Tham khảo
Liên kết ngoài
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads