TỈNH, THÀNH PHỐ |
TÊN |
NĂM SINH |
QUÊ QUÁN |
NHIỆM KỲ |
THỜI GIAN TẠI NHIỆM |
GHI CHÚ |
BẮT ĐẦU |
KẾT THÚC |
An Giang |
Lê Văn Nưng |
1965 |
An Giang |
(25/9/2020 - nay) |
4 năm, 324 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND Tỉnh |
Nguyễn Thanh Bình |
1964 |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nguyễn Thị Yến |
1965 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
(23/10/2015 - nay) |
9 năm, 296 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Nguyễn Văn Thọ |
1968 |
(15/11/2019 - nay) |
5 năm, 273 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Bạc Liêu |
Lê Thị Ái Nam |
1963 |
Bạc Liêu |
(1/7/2015 - nay) |
10 năm, 45 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Phạm Văn Thiều |
1970 |
(16/10/2020 - nay) |
4 năm, 303 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Bắc Giang |
Lê Thị Thu Hồng |
1970 |
Thanh Hóa |
(19/1/2019 - nay) |
6 năm, 208 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Lê Ánh Dương |
1966 |
Ninh Bình |
(14/10/2020 - nay) |
4 năm, 305 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Bắc Kạn |
Phương Thị Thanh |
1967 |
Cao Bằng |
(22/10/2020 - nay) |
4 năm, 297 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Nguyễn Đăng Bình |
1978 |
Hà Nội |
(8/9/2021 - nay) |
3 năm, 341 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Bắc Ninh |
Nguyễn Quốc Chung |
1965 |
Bắc Ninh |
(25/9/2020 - nay) |
4 năm, 324 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Nguyễn Hương Giang |
1969 |
Hải Dương |
(8/11/2019 - nay) |
5 năm, 280 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Bến Tre |
Hồ Thị Hoàng Yến |
1971 |
Bến Tre |
(16/10/2020 - nay) |
4 năm, 303 ngày |
Quyền Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Trần Thanh Lâm |
1973 |
Hà Nam |
(14/3/2024 - nay) |
1 năm, 154 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Trần Ngọc Tam |
1965 |
Bến Tre |
(13/10/2015 - nay) |
9 năm, 306 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Bình Dương |
Nguyễn Văn Thao |
1963 |
Bình Dương |
(6/7/2021 - nay) |
4 năm, 40 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Võ Văn Minh |
1972 |
(14/10/2020 - nay) |
4 năm, 305 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Bình Định |
Lê Kim Toàn |
1965 |
Bình Định |
(16/10/2020 - nay) |
4 năm, 303 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Phạm Anh Tuấn |
1973 |
Hà Tĩnh |
(13/9/2022 - nay) |
2 năm, 336 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Bình Phước |
Huỳnh Thị Hằng |
1975 |
Bình Phước |
(5/2/2020 - nay) |
5 năm, 191 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Trần Tuệ Hiền |
1969 |
Quảng Nam |
(23/10/2015 - nay) |
9 năm, 296 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Bình Thuận |
Nguyễn Hoài Anh |
1977 |
Ninh Thuận |
(16/10/2020 - nay) |
4 năm, 303 ngày |
Ủy viên dự khuyết Ban Chấp hành Trung ương Đảng Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Đoàn Anh Dũng |
Hà Tĩnh |
(14/11/2022 - nay) |
2 năm, 274 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Cà Mau |
Phạm Thành Ngại |
1971 |
Cà Mau |
(1/10/2021 - nay) |
3 năm, 318 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Huỳnh Quốc Việt |
1976 |
(24/6/2021 - nay) |
4 năm, 52 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Cao Bằng |
Triệu Đình Lê |
1965 |
Cao Bằng |
(28/10/2020 - nay) |
4 năm, 291 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Hoàng Xuân Ánh |
1964 |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Cần Thơ |
Phạm Văn Hiểu |
1964 |
Cần Thơ |
(25/9/2015 - nay) |
9 năm, 324 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND Thành phố |
Trần Việt Trường |
1971 |
Hậu Giang |
4 năm, 324 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND Thành phố |
Đà Nẵng |
Lương Nguyễn Minh Triết |
1976 |
Quảng Nam |
(21/10/2020 - nay) |
4 năm, 298 ngày |
Ủy viên dự khuyết Ban Chấp hành Trung ương Đảng
Phó Bí thư Thường trực Thành ủy; Chủ tịch HĐND Thành phố |
Lê Trung Chinh |
1969 |
Đà Nẵng |
Phó Bí thư Thành ủy; Chủ tịch UBND Thành phố |
Đắk Lắk |
Phạm Minh Tấn |
1963 |
Thanh Hóa |
(14/10/2015 - nay) |
9 năm, 305 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Phạm Ngọc Nghị |
1965 |
Quảng Ngãi |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Đắk Nông |
Lưu Văn Trung |
1974 |
Thái Bình |
(16/10/2020 - nay) |
4 năm, 303 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Hồ Văn Mười |
1969 |
Quảng Nam |
(30/6/2021 - nay) |
4 năm, 46 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Điện Biên |
Mùa A Sơn |
1964 |
Điện Biên |
(15/10/2020 - nay) |
4 năm, 304 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Lê Thành Đô |
1968 |
Thái Bình |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Đồng Nai |
Hồ Thanh Sơn |
1964 |
Đồng Nai |
(18/3/2019 - nay) |
6 năm, 150 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Võ Tấn Đức |
1972 |
(2/8/2023 - nay) |
2 năm, 13 ngày |
Quyền Chủ tịch UBND tỉnh |
Quản Minh Cường |
1969 |
Hưng Yên |
(6/7/2020 - nay) |
5 năm, 40 ngày |
|
Đồng Tháp |
Phan Văn Thắng |
1967 |
Đồng Tháp |
(19/10/2020 - nay) |
4 năm, 300 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Phạm Thiện Nghĩa |
1966 |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Gia Lai |
Châu Ngọc Tuấn |
1970 |
Bình Định |
(2/6/2020 - nay) |
5 năm, 74 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Trương Hải Long |
1976 |
Bắc Ninh |
(12/9/2022 - nay) |
2 năm, 337 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Hà Giang |
Thào Hồng Sơn |
1965 |
Hà Giang |
(30/9/2015 - nay) |
9 năm, 319 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Nguyễn Văn Sơn |
1964 |
Hà Nội |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Hà Nam |
Đinh Thị Lụa |
1972 |
Hà Nam |
(22/9/2020 - nay) |
4 năm, 327 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Trương Quốc Huy |
1970 |
Nam Định |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh
Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Hà Nội |
Nguyễn Thị Tuyến |
1971 |
Hà Nội |
(12/10/2020 - nay) |
4 năm, 307 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Thành ủy |
Trần Sỹ Thanh |
Nghệ An |
(15/7/2022 - nay) |
3 năm, 31 ngày |
Phó Bí thư Thành ủy; Chủ tịch UBND Thành phố |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
1966 |
Hải Dương |
(12/10/2020 - nay) |
4 năm, 307 ngày |
Phó Bí thư Thành ủy; Chủ tịch HĐND Thành phố |
Nguyễn Văn Phong |
1968 |
Thái Bình |
Phó Bí thư Thành ủy |
Hà Tĩnh |
Trần Thế Dũng |
1966 |
Hà Tĩnh |
(16/10/2020 - nay) |
4 năm, 303 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Võ Trọng Hải |
1968 |
(15/4/2021 - nay) |
4 năm, 122 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Hải Dương |
Lê Văn Hiệu |
1967 |
Hải Dương |
(26/10/2020 - nay) |
4 năm, 293 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh
Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Triệu Thế Hùng |
1971 |
Hà Nội |
(10/5/2020 - nay) |
5 năm, 97 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Hải Phòng |
Đỗ Mạnh Hiến |
1969 |
Hải Phòng |
(13/11/2020 - nay) |
4 năm, 275 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Thành ủy |
Nguyễn Văn Tùng |
1964 |
(24/10/2015 - nay) |
9 năm, 295 ngày |
Phó Bí thư Thành ủy; Chủ tịch UBND Thành phố |
Hậu Giang |
Trần Văn Huyến |
1971 |
Ninh Bình |
(14/10/2020 - nay) |
4 năm, 305 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Đồng Văn Thanh |
1969 |
Nam Định |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Hòa Bình |
Bùi Đức Hinh |
1968 |
Hòa Bình |
(3/10/2020 - nay) |
4 năm, 316 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Bùi Văn Khánh |
1964 |
(9/7/2019 - nay) |
6 năm, 37 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hồ Hải |
1977 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
(17/10/2020 - nay) |
4 năm, 302 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Thành ủy |
Phan Văn Mãi |
1973 |
Bến Tre |
(1/6/2021 - nay) |
4 năm, 75 ngày |
Phó Bí thư Thành ủy; Chủ tịch UBND Thành phố
Trưởng đoàn ĐBQH Thành phố |
Nguyễn Thị Lệ |
1967 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
(19/3/2019 - nay) |
6 năm, 149 ngày |
Phó Bí thư Thành ủy; Chủ tịch HĐND Thành phố |
Nguyễn Phước Lộc |
1970 |
Kiên Giang |
(26/9/2023 - nay) |
1 năm, 323 ngày |
Phó Bí thư Thành ủy; Trưởng ban Tổ chức Thành ủy |
Hưng Yên |
Trần Quốc Toản |
1973 |
Hưng Yên |
(26/10/2020 - nay) |
4 năm, 293 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Trần Quốc Văn |
1968 |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Khánh Hòa |
Nguyễn Khắc Toàn |
1970 |
Khánh Hòa |
(28/2/2020 - nay) |
5 năm, 168 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Nguyễn Tấn Tuân |
1964 |
(30/9/2010 - nay) |
14 năm, 319 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Kiên Giang |
Mai Văn Huỳnh |
1965 |
Kiên Giang |
(17/10/2020 - nay) |
4 năm, 302 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Lâm Minh Thành |
1972 |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Kon Tum |
A Pớt |
1963 |
Kon Tum |
(16/7/2016 - nay) |
9 năm, 30 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Lê Ngọc Tuấn |
1965 |
Quảng Nam |
(30/5/2020 - nay) |
5 năm, 77 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Lai Châu |
Vũ Mạnh Hà |
1979 |
Nam Định |
(31/5/2023 - nay) |
2 năm, 76 ngày |
Ủy viên dự khuyết Ban Chấp hành Trung ương Đảng; Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Lê Văn Lương |
1968 |
Hà Nam |
(23/10/2020 - nay) |
4 năm, 296 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Lạng Sơn |
Hoàng Văn Nghiệm |
1968 |
Lạng Sơn |
(29/10/2015 - nay) |
9 năm, 290 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Hồ Tiến Thiệu |
1965 |
(8/7/2020 - nay) |
5 năm, 38 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Lào Cai |
Vũ Xuân Cường |
1966 |
Hải Dương |
(15/10/2020 - nay) |
4 năm, 304 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Trịnh Xuân Trường |
1977 |
Lào Cai |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Lâm Đồng |
Trần Đình Văn |
1966 |
Thừa Thiên Huế |
(16/10/2020 - nay) |
4 năm, 303 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Trần Văn Hiệp |
1965 |
Lâm Đồng |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Long An |
Nguyễn Thanh Hải |
1972 |
Long An |
(30/10/2020 - nay) |
4 năm, 289 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Nguyễn Văn Út |
1969 |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Nam Định |
Lê Quốc Chỉnh |
1968 |
Nam Định |
(24/9/2020 - nay) |
4 năm, 325 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Phạm Đình Nghị |
1965 |
(24/9/2015 - nay) |
9 năm, 325 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Nghệ An |
Nguyễn Văn Thông |
1963 |
Nghệ An |
(27/5/2016 - nay) |
9 năm, 80 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Nguyễn Đức Trung |
1974 |
Thanh Hóa |
(27/2/2020 - nay) |
5 năm, 169 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Hoàng Nghĩa Hiếu |
1967 |
Nghệ An |
(28/7/2022 - nay) |
3 năm, 18 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy |
Ninh Bình |
Mai Văn Tuất |
1970 |
Ninh Bình |
(9/1/2023 - nay) |
2 năm, 218 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Phạm Quang Ngọc |
1973 |
(22/10/2020 - nay) |
4 năm, 297 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Ninh Thuận |
Phạm Văn Hậu |
1974 |
Ninh Thuận |
(28/10/2020 - nay) |
4 năm, 291 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Trần Quốc Nam |
1971 |
Quảng Ngãi |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh
Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Phú Thọ |
Phùng Khánh Tài |
1971 |
Hà Nội |
(14/3/2023 - nay) |
2 năm, 154 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Bùi Văn Quang |
1967 |
Phú Thọ |
(14/6/2016 - nay) |
9 năm, 62 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Phú Yên |
Cao Thị Hòa An |
1973 |
Nghệ An |
(16/10/2020 - nay) |
4 năm, 303 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Tạ Anh Tuấn |
1969 |
Hà Nội |
(14/11/2022 - nay) |
2 năm, 274 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Quảng Bình |
Trần Hải Châu |
1966 |
Quảng Bình |
(28/10/2020 - nay) |
4 năm, 291 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Trần Thắng |
(28/3/2019 - nay) |
6 năm, 140 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Quảng Nam |
Lê Văn Dũng |
1966 |
Quảng Nam |
(24/4/2019 - nay) |
6 năm, 113 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Lê Trí Thanh |
1970 |
(11/11/2019 - nay) |
5 năm, 277 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Quảng Ngãi |
Đặng Ngọc Huy |
1975 |
Hà Nội |
(30/8/2020 - nay) |
4 năm, 350 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Đặng Văn Minh |
1966 |
Quảng Ngãi |
(11/9/2020 - nay) |
4 năm, 338 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Quảng Ninh |
Trịnh Thị Minh Thanh |
1973 |
Hải Dương |
(24/8/2021 - nay) |
3 năm, 356 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Đặng Xuân Phương |
1974 |
Nam Định |
(18/8/2023 - nay) |
1 năm, 362 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Cao Tường Huy |
1973 |
Quảng Ninh |
(5/12/2023 - nay) |
1 năm, 253 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Quảng Trị |
Nguyễn Đăng Quang |
1968 |
Quảng Trị |
(16/10/2020 - nay) |
4 năm, 303 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Võ Văn Hưng |
1972 |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Sóc Trăng |
Hồ Thị Cẩm Đào |
1972 |
Sóc Trăng |
(15/10/2020 - nay) |
4 năm, 304 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Trần Văn Lâu |
1970 |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Sơn La |
Nguyễn Thái Hưng |
1965 |
Hưng Yên |
(24/9/2020 - nay) |
4 năm, 325 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Hoàng Quốc Khánh |
1969 |
Sơn La |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Tây Ninh |
Phạm Hùng Thái |
1970 |
Tây Ninh |
(24/8/2020 - nay) |
4 năm, 356 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Nguyễn Thanh Ngọc |
1969 |
Long An |
(7/5/2020 - nay) |
5 năm, 100 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Thái Bình |
Nguyễn Tiến Thành |
1965 |
Thái Bình |
(15/10/2020 - nay) |
4 năm, 304 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Nguyễn Khắc Thận |
1974 |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Thái Nguyên |
Phạm Hoàng Sơn |
1976 |
Thái Nguyên |
(13/10/2020 - nay) |
4 năm, 306 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Trịnh Việt Hùng |
1977 |
Hải Dương |
(21/8/2020 - nay) |
4 năm, 359 ngày |
Ủy viên dự khuyết Ban Chấp hành Trung ương Đảng
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Thanh Hóa |
Lại Thế Nguyên |
1970 |
Thanh Hóa |
(28/10/2020 - nay) |
4 năm, 291 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Đỗ Minh Tuấn |
1972 |
(25/9/2015 - nay) |
9 năm, 324 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Thừa Thiên Huế |
Phan Ngọc Thọ |
1963 |
Thừa Thiên Huế |
(1/7/2021 - nay) |
4 năm, 45 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Nguyễn Văn Phương |
1970 |
(25/6/2021 - nay) |
4 năm, 51 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Tiền Giang |
Võ Văn Bình |
1963 |
Tiền Giang |
(21/10/2015 - nay) |
9 năm, 298 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Nguyễn Văn Vĩnh |
1967 |
(15/10/2020 - nay) |
4 năm, 304 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Trà Vinh |
Kim Ngọc Thái |
1969 |
Trà Vinh |
(5/9/2018 - nay) |
6 năm, 344 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Lê Văn Hẳn |
1970 |
(15/10/2020 - nay) |
4 năm, 304 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Tuyên Quang |
Lê Thị Kim Dung |
1974 |
Ninh Bình |
(15/10/2020 - nay) |
4 năm, 304 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Nguyễn Văn Sơn |
1970 |
Vĩnh Phúc |
(25/8/2020 - nay) |
4 năm, 355 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Vĩnh Long |
Nguyễn Thành Thế |
1965 |
Vĩnh Long |
(3/9/2021 - nay) |
3 năm, 346 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Lữ Quang Ngời |
1972 |
Tiền Giang |
(31/1/2020 - nay) |
5 năm, 196 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Vĩnh Phúc |
Phạm Hoàng Anh |
1975 |
Phú Thọ |
(15/10/2020 - nay) |
4 năm, 304 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy |
Lê Duy Thành |
1969 |
Vĩnh Phúc |
(8/7/2020 - nay) |
5 năm, 38 ngày |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |
Yên Bái |
Tạ Văn Long |
1966 |
Phú Thọ |
(24/9/2020 - nay) |
4 năm, 325 ngày |
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Chủ tịch HĐND tỉnh |
Trần Huy Tuấn |
1974 |
Yên Bái |
Phó Bí thư Tỉnh ủy; Chủ tịch UBND tỉnh |