夏
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Tra từ bắt đầu bởi | |||
夏 |
Tra cứu
Danh từ
夏
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
![]() | Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Cách phát âm
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads