Tra từ bắt đầu bởi 平 Tra cứu Số nét: 5 Bộ thủ: 干 + 2 nét Dữ liệu Unicode: U+5E73 (liên kết ngoài tiếng Anh) Cách phát âm Bính âm: píng (ping2) Wade–Giles: p'ing2 Cách phát âm Thêm thông tin Hà Nội, Huế ... IPA theo giọng Hà NộiHuếSài Gòn ɓï̤ŋ˨˩ ɓa̤ŋ˨˩ ɓɨə̤ŋ˨˩ɓïn˧˧ ɓaŋ˧˧ ɓɨəŋ˧˧ɓɨn˨˩ ɓaŋ˨˩ ɓɨəŋ˨˩ VinhThanh ChươngHà Tĩnh ɓïŋ˧˧ ɓaŋ˧˧ ɓɨəŋ˧˧ Đóng Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads