From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads
Xem thêm:
U+666E, 普
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-666E

[U+666D]
CJK Unified Ideographs
[U+666F]

Đa ngữ

Thêm thông tin Bút thuận ...

Ký tự chữ Hán

(bộ thủ Khang Hi 72, +8, 12 nét, Thương Hiệt 廿金日 (TCA), tứ giác hiệu mã 80601, hình thái)

Từ phái sinh

  • /, /, /𬶴, , 𠽾, 𡐭, 𡡝, 𢢏, 𣚴, 𤩓, 𪾿, 𥐅, 𦡮, 𧑹, 𫌑, 𦏏, , 𠒻, 𧾃, 𪨟, 𥐄, 𡚈, , 𣯽, 𣌞

Tham khảo

  • Khang Hi từ điển: tr. 496, ký tự 29
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 13982
  • Dae Jaweon: tr. 862, ký tự 12
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1521, ký tự 2
  • Dữ liệu Unihan: U+666E
Remove ads

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads