From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads
U+667A, 智
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-667A

[U+6679]
CJK Unified Ideographs
[U+667B]

Đa ngữ

Ký tự chữ Hán

(bộ thủ Khang Hi 72, +8, 12 nét, Thương Hiệt 人口日 (ORA), tứ giác hiệu mã 86600, hình thái)

Từ phái sinh

  • 𫣠, 𡐻, 𡡧, , 𨼓, 𮟎, 𪳲, 𥋒, 𧒊, , 𭧝, 𰖨, , 𭨔, 𫋰, 𣉻

Tham khảo

  • Khang Hi từ điển: tr. 497, ký tự 15
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 14010
  • Dae Jaweon: tr. 863, ký tự 23
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1518, ký tự 15
  • Dữ liệu Unihan: U+667A

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads