樹
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Xem thêm: 树
|
Đa ngữ
Ký tự chữ Hán
樹 (bộ thủ Khang Hi 75, 木+12, 16 nét, Thương Hiệt 木土廿戈 (DGTI), tứ giác hiệu mã 44900, hình thái ⿰木尌)
Tham khảo
Tiếng Nhật
Kanji
樹
Âm đọc
Từ nguyên 1
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 樹 – xem từ: 木 |
(The following entry does not have a page created for it yet: 木.)
Từ nguyên 2
Cách phát âm
Danh từ riêng
樹 hoặc 樹 (Itsuki hoặc Tatsuki)
- Một tên dành cho nữ
Remove ads
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads