薇
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Tra từ bắt đầu bởi | |||
薇 |
Tra cứu
薇 (bộ thủ Khang Hi 140, 艸+13, 19 nét, Thương Hiệt 廿竹人大 (THOK), tứ giác hiệu mã 44248, hình thái ⿱艹微)
Cách phát âm
- 薔薇 ― tường vi
Kanji
薇
Âm đọc
Cách phát âm
Kanji
薇
Từ ghép
薇
- Vi.
- 薔薇 ― ばら ― coosjuN (tường vi)
Cách phát âm
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [mi]
- Ngữ âm Hangul: [미]
Từ nguyên
Nguồn gốc ký tự
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads