From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads
Xem thêm:
U+8A71, 話
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A71

[U+8A70]
CJK Unified Ideographs
[U+8A72]

Đa ngữ

Thêm thông tin Bút thuận ...

Ký tự chữ Hán

(bộ thủ Khang Hi 149, +6, 13 nét, Thương Hiệt 卜口竹十口 (YRHJR), tứ giác hiệu mã 02664, hình thái)

Từ phái sinh

  • 𫬃

Tham khảo

  • Khang Hi từ điển: tr. 1158, ký tự 10
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 35441
  • Dae Jaweon: tr. 1624, ký tự 6
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 6, tr. 3965, ký tự 6
  • Dữ liệu Unihan: U+8A71

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads