che

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...

Tiếng Bhnong

Danh từ

che

  1. chắt.

Tham khảo

  • Nguyễn Đăng Châu (2008) Cơ cấu ngữ âm tiếng Bh'noong (trong ngôn ngữ Giẻ-Triêng), Đà Nẵng: Đại học Đà Nẵng

Danh từ

che

  1. dây.

Danh từ

che

  1. dây.

Danh từ

che

  1. Làm thế nào về, cái nào.

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads