che
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Cách phát âm
Tiếng Bhnong
Danh từ
che
- chắt.
Tham khảo
- Nguyễn Đăng Châu (2008) Cơ cấu ngữ âm tiếng Bh'noong (trong ngôn ngữ Giẻ-Triêng), Đà Nẵng: Đại học Đà Nẵng
Danh từ
che
- dây.
Danh từ
che
- dây.
Danh từ
che
- Làm thế nào về, cái nào.
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads