chi

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...

Tiếng Ca Tua

Danh từ

chi

  1. chấy.

Tham khảo

  • Smith, Kenneth D. (1970) Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.

Đại từ nhân xưng

chi

  1. bạn.

Cách phát âm

Danh từ

chi

  1. cây.

Danh từ

chi

  1. chấy, chí.

Danh từ

chi

  1. Ai.

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads