in

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...

Cách phát âm

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Cách phát âm

Giới từ

in

  1. trong, ở bên trong.
    Het servies staat in de kast. — Bộ đồ ở trong cái tủ.
  2. Vào.
    in 2006 — vào năm 2006
  3. Đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt.

Trái nghĩa

ở trong

Từ dẫn xuất

  • binnenin

Từ liên hệ

Đại từ

in

  1. tôi.

Danh từ

in

  1. Trong, trong nội bộ, giữa.

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads