in
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Cách phát âm
Cách phát âm
| [ˈɪn] |
Cách phát âm
(tập tin)
Giới từ
in
- Ở trong, ở bên trong.
- Het servies staat in de kast. — Bộ đồ ở trong cái tủ.
- Vào.
- in 2006 — vào năm 2006
- Đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt.
Trái nghĩa
- ở trong
Từ dẫn xuất
- binnenin
Từ liên hệ
Đại từ
in
- tôi.
Danh từ
in
- Trong, trong nội bộ, giữa.
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads