liên minh

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads

Tiếng Việt

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...

Danh từ

liên minh

  1. Sự kết hợp giữa hai hay nhiều lực lượng để cùng chiến đấu cho một mục đích chung.
    Khối liên minh công nông.

Tham khảo

Remove ads

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads