mang

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...

Tiếng Ca Tua

Danh từ

mang

  1. đêm.

Tham khảo

  • Smith, Kenneth D. (1970) Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.

Tiếng Giẻ

Danh từ

mang

  1. chim gõ kiến.

Tham khảo

  • Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads