![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/f8/Laptop-hard-drive-exposed.jpg/640px-Laptop-hard-drive-exposed.jpg&w=640&q=50)
Ổ đĩa cứng
thiết bị lưu trữ dữ liệu / From Wikipedia, the free encyclopedia
Ổ đĩa cứng, hay còn gọi là ổ cứng (tiếng Anh: Hard Disk Drive, viết tắt: HDD) là thiết bị dùng để lưu trữ dữ liệu trên bề mặt các tấm đĩa hình tròn phủ vật liệu từ tính.
Ổ đĩa cứng là loại bộ nhớ "không thay đổi" (non-volatile), có nghĩa là chúng không bị mất dữ liệu khi ngừng cung cấp nguồn điện cho chúng.
Ổ đĩa cứng là một thiết bị rất quan trọng trong hệ thống bởi chúng chứa dữ liệu thành quả của một quá trình làm việc của những người sử dụng máy tính. Những sự hư hỏng của các thiết bị khác trong hệ thống máy tính có thể sửa chữa hoặc thay thế được, nhưng dữ liệu bị mất do yếu tố hư hỏng phần cứng của ổ đĩa cứng thường rất khó lấy lại được.
Ổ đĩa cứng là một khối duy nhất, các đĩa cứng được lắp ráp cố định trong ổ ngay từ khi sản xuất nên không thể thay thế được các "đĩa cứng" như với cách hiểu như đối với ổ đĩa mềm hoặc ổ đĩa quang.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Xem các nghĩa có tên ổ đĩa tại bài định hướng Ổ đĩa
![]() Ổ đĩa cứng 2.5-inch SATA 500 GB | |
Ngày phát minh | 24 tháng 12 năm 1954; 69 năm trước (1954-12-24)[lower-alpha 1] |
---|---|
Người/tổ chức phát minh | IBM team led by Rey Johnson |
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/d/d7/IBM_old_hdd.jpg/640px-IBM_old_hdd.jpg)
Có thể nhận thấy: Động cơ được gắn ngoài và truyền chuyển động đến các đĩa từ. Kích thước của chúng khá lớn khi so sánh với các viên gạch lát nền
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/1e/Hard_disk_dismantled.jpg/640px-Hard_disk_dismantled.jpg)
Phần ở giữa là động cơ liền trục (spindle motor). Bên trái (gần đó) là "đầu đọc/ghi" và "Cần di chuyển đầu đọc".
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/3b/HardDiskAnatomy.jpg/640px-HardDiskAnatomy.jpg)
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/52/Hard_drive-en.svg/320px-Hard_drive-en.svg.png)
Chú thích: Platter: Đĩa;
Spindle: Con quay;
Head: Đầu ghi;
Actuator Arm: Cánh tay thiết bị truyền động;
Actuator Axis: Trục thiết bị truyền động;
Power Connector: Đầu nối nguồn;
Jumper Block: Khối jumper;
Actuator: Thiết bị truyền động;
IDE Connector: Trình kết nối IDE
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/02/Cylinder_Head_Sector.svg/320px-Cylinder_Head_Sector.svg.png)
Chú thích: Track/Cylinder: Xi lanh
Sector
Heads: Đầu ghi;
8 Heads: 8 Đầu;
4 Platters: 4 khay
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4a/NCQ.svg/640px-NCQ.svg.png)
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/d/d3/MagneticMedia_en.png/320px-MagneticMedia_en.png)
head: Đầu đọc/ghi di chuyển trên bề mặt đĩa;
grain: Các thành phần hạt từ và phương của chúng sắp xếp đồng hướng trong một khoảng;
R, N: vị trí từ ngược/thuận (theo quy ước);
Magnetic Field lines: Đường sức từ (khi không có đầu đọc/ghi);
Binary value encoded: Giá trị tín hiệu nhị phân (0101…) nhận được
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/aa/Perpendicular-eng.png/320px-Perpendicular-eng.png)
Chú thích: Trên: "Ring" writing element: Phần tử viết "Ring" ("Vòng");
Longitudal Recording (standard): Ghi theo chiều dọc (tiêu chuẩn);
Recording layer: Lớp ghi âm
Dưới: "monopole" writing element: Phần tử viết "đơn cực";
Perpendicular recording: Đầu ghi vuông góc;
Recording layer: Lớp ghi âm
Additional layer: Lớp bổ sung
Bên trái: Data type Z range: Loại dữ liệu Dải Z;
Height: Chiều cao: 100,00 nm; Đường kính quan sát: 18,0 μm.
Bên phải: Data type Z range: Loại dữ liệu dải Z;
Phase: Giai đoạn quan sát: 20.00°
Đường kính quan sát: 18,0 μm
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/vi/2/29/SATA_ports.jpg)